conqueror là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conqueror nghĩa là chinh phục. Học cách phát âm, sử dụng từ conqueror qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conqueror

conquerornoun

chinh phục

/ˈkɒŋkərə(r)//ˈkɑːŋkərər/

Từ "conqueror" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • kənˈkwerər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, thường rơi vào âm tiết thứ hai (conquer).

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • con: phát âm giống như tiếng Việt "con"
  • quer: phát âm giống như tiếng Việt "quer" (nhưng nghe giống "quer" trong tiếng Anh hơn)
  • or: phát âm giống như tiếng Việt "ơ"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ conqueror trong tiếng Anh

Từ "conqueror" trong tiếng Anh có nghĩa là "kẻ chinh phục", "người giành chiến thắng". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau cùng với ví dụ:

1. Nghĩa đen (Chính phục đất đai, quân đội):

  • Definition: Someone who wins a war or battles and takes over land or territory.
  • Example:
    • "Alexander the Great was a great conqueror who expanded his empire across much of the ancient world." (Alexander Đại đế là một nhà chinh phục vĩ đại đã mở rộng đế chế của mình ra khắp thế giới cổ đại.)
    • "The Roman Empire was built through military conquest." (Vương quốc La Mã được xây dựng thông qua chinh phục quân sự.)

2. Nghĩa bóng (Chiến thắng, vượt qua):

  • Definition: Someone who overcomes great difficulties or challenges and achieves success.
  • Example:
    • "She is a conqueror of her fears – she's finally started speaking in public." (Cô ấy là người chinh phục nỗi sợ hãi của mình - cuối cùng cô ấy cũng bắt đầu nói chuyện trước công chúng.)
    • "He's a conqueror of adversity; he's overcome so many obstacles in his life." (Anh ấy là người chinh phục nghịch cảnh; anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại trong cuộc đời mình.)
    • "The company's innovative marketing campaign proved to be a conqueror of the market." (Chiến dịch tiếp thị sáng tạo của công ty đã chứng tỏ là người chinh phục thị trường.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Conqueror of heart: (người chinh phục trái tim) – thường dùng để miêu tả người mà bạn yêu say đắm. (He was the conqueror of her heart.)
  • Conqueror of time: (người chinh phục thời gian) – thường dùng để miêu tả một người rất hiệu quả và quản lý thời gian tốt.

Lưu ý:

  • “Conqueror” thường mang sắc thái tích cực, liên quan đến sự chiến thắng, vượt qua.
  • Trong ngữ cảnh lịch sử, "conquest" (chinh phục) và "conqueror" (kẻ chinh phục) thường được dùng để chỉ các hành động chinh phục đất đai và chiếm đoạt lãnh thổ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "conqueror" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()