winner là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

winner nghĩa là người thắng cuộc. Học cách phát âm, sử dụng từ winner qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ winner

winnernoun

người thắng cuộc

/ˈwɪnə/
Định nghĩa & cách phát âm từ winner

Từ "winner" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • W: /ˈwɪn.ər/ (giống như chữ "w" trong "wine")
  • I: /ɪ/ (giống như chữ "i" trong "bit")
  • N: /n/ (giống như chữ "n" trong "no")
  • ER: /ər/ (âm tương tự như âm "er" trong "her", nhưng ngắn và nhẹ nhàng hơn)

Tổng hợp: /ˈwɪn.ər/ (win-er)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ winner trong tiếng Anh

Từ "winner" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Người chiến thắng (noun):

  • Định nghĩa: Một người hoặc một nhóm người đã thắng trong một cuộc thi, trò chơi, hoặc một cuộc đấu tranh.
  • Ví dụ:
    • "She is the winner of the marathon." (Cô ấy là người chiến thắng trong cuộc thi chạy bộ đường dài.)
    • "Our team is the winner of the championship." (Đội của chúng tôi là đội vô địch.)
    • "He considers himself a winner in life." (Anh ấy coi mình là người chiến thắng trong cuộc đời.)

2. Người chiến thắng (adjective):

  • Định nghĩa: Mô tả một người hoặc một thứ gì đó đã thắng.
  • Ví dụ:
    • "The winner received a trophy." (Người chiến thắng đã nhận được một chiếc tượng.)
    • "This is a winning strategy." (Đây là một chiến lược mang lại chiến thắng.)
    • "The winning team celebrated their victory." (Đội vô địch ăn mừng chiến thắng của họ.)

3. Sử dụng với "be" để diễn tả sự thành công:

  • Định nghĩa: Diễn tả một người là thành công hoặc có kết quả tốt.
  • Ví dụ:
    • "Being a winner requires hard work and dedication." (Để trở thành người chiến thắng đòi hỏi sự chăm chỉ và tận tâm.)
    • "He was a winner in business, making a lot of money." (Anh ấy là người thành công trong kinh doanh, kiếm được rất nhiều tiền.)

4. Trong các cụm từ:

  • Winner-take-all: (Giải đấu loại trực tiếp, nơi chỉ có người chiến thắng nhận được phần thưởng lớn nhất)
  • Winner’s circle: (Vòng vinh dự dành cho những người chiến thắng)
  • To be a winner: (Để trở thành người chiến thắng)

Lưu ý:

  • “Winner” thường được dùng để chỉ thành tích cụ thể hoặc một chiến thắng đã hoàn thành.
  • "Success" thường được dùng để chỉ tình trạng thành công chung, một quá trình, hoặc một hướng đi.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "winner" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong tình huống nào nhé!

Thành ngữ của từ winner

pick a winner
to choose a horse, etc. that you think is most likely to win a race
  • He's very good at picking winners.
(informal)to make a very good choice

    Bình luận ()