
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
confuse nghĩa là làm lộn xộn, xáo trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ confuse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm lộn xộn, xáo trộn
Từ "confuse" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "confuse" để nghe và luyện tập chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "confuse" trong tiếng Anh có nghĩa là gây hoang mang, làm bối rối, làm cho ai đó không hiểu rõ. Nó có thể được sử dụng như một động từ (verb) hoặc một tính từ (adjective). Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:
Các biến thể và đồng nghĩa:
Mẹo:
Bạn có muốn tôi cho bạn một ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "confuse" không?
The professor’s vague explanation ______ the students during the lecture.
a) confused
b) clarified
c) misled
d) simplified
Adding too many slides to the presentation might ______ the key message.
a) emphasize
b) confuse
c) distract
d) reinforce
The similar-sounding words "affect" and "effect" often ______ learners.
a) confuse
b) inspire
c) annoy
d) motivate
He deliberately ______ the data to hide the company’s losses.
a) analyzed
b) modified
c) twisted
d) confused
The sudden noise ______ the dog, making it bark uncontrollably.
a) startled
b) confused
c) pleased
d) relaxed
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()