confuse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

confuse nghĩa là làm lộn xộn, xáo trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ confuse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ confuse

confuseverb

làm lộn xộn, xáo trộn

/kənˈfjuːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ confuse

Từ "confuse" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /kənˈfjuːs/
  • Nguyên âm: /kən/ (giống như "con" trong tiếng Việt) - /ˈfjuːs/ (giống như "fees" - phí)
  • Dấu ngăn: Có một dấu ngăn giữa "con" và "fees"

Phát âm chi tiết:

  1. "con": Phát âm ngắn, giống như từ "con" trong tiếng Việt.
  2. "fees": Phát âm dài hơn, và "ee" giống như "ee" trong "see".
  3. "s": Phát âm như "s" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "confuse" để nghe và luyện tập chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ confuse trong tiếng Anh

Từ "confuse" trong tiếng Anh có nghĩa là gây hoang mang, làm bối rối, làm cho ai đó không hiểu rõ. Nó có thể được sử dụng như một động từ (verb) hoặc một tính từ (adjective). Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

1. Sebagai Động từ (Verb):

  • To confuse someone (gây hoang mang cho ai đó):
    • "The instructions were so complicated that I was confused." (Hướng dẫn quá phức tạp khiến tôi bối rối.)
    • "Don't confuse me with someone else." (Đừng đánh lừa tôi với người khác.)
    • "The sudden changes confused her." (Những thay đổi đột ngột khiến cô ấy hoang mang.)
  • To confuse something (gây bối rối cho cái gì đó):
    • "The plot of the movie was confusing." (Cốt truyện phim rất khó hiểu.)
    • "The complex data made it difficult to confuse the results." (Dữ liệu phức tạp khiến việc phân tích kết quả trở nên khó khăn.)
  • To be confused (bị hoang mang, không hiểu):
    • "I'm confused about what to do." (Tôi bối rối về việc nên làm gì.)
    • "He looked confused when I asked him the question." (Anh ấy có vẻ bối rối khi tôi hỏi anh ấy câu hỏi đó.)

2. Sebagai Tính từ (Adjective):

  • Confusing (hoang mang, khó hiểu):
    • "This is a confusing document." (Đây là một tài liệu khó hiểu.)
    • "The confusing traffic made it difficult to find a parking space." (Giao thông hỗn잡 khiến việc tìm chỗ đỗ xe trở nên khó khăn.)
    • "She had a confusing dream last night." (Cô ấy có một giấc mơ kỳ lạ, khó hiểu.)

Các biến thể và đồng nghĩa:

  • Confusion: Danh từ - sự hoang mang, sự bối rối.
  • Baffle: Làm bẽ bàng, làm không hiểu được.
  • Perplex: Làm bối rối, gây khó khăn trong việc hiểu.
  • Bewilder: Làm bối rối, gây khó khăn trong việc tìm ra đường đi.

Mẹo:

  • "Confuse" thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái tạm thời của sự thiếu hiểu biết.
  • Nếu bạn muốn nói về sự thiếu hiểu biết một cách chung chung, bạn có thể sử dụng từ "confusion."

Bạn có muốn tôi cho bạn một ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "confuse" không?

Luyện tập với từ vựng confuse

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The complex instructions __________ the new employees, so the manager had to explain them again.
  2. Her sudden change in attitude __________ me; I couldn’t tell if she was joking or serious.
  3. The bright lights in the stadium __________ the players momentarily, but they quickly adapted.
  4. He tried to __________ his audience with technical jargon, but they asked for simpler explanations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor’s vague explanation ______ the students during the lecture.
    a) confused
    b) clarified
    c) misled
    d) simplified

  2. Adding too many slides to the presentation might ______ the key message.
    a) emphasize
    b) confuse
    c) distract
    d) reinforce

  3. The similar-sounding words "affect" and "effect" often ______ learners.
    a) confuse
    b) inspire
    c) annoy
    d) motivate

  4. He deliberately ______ the data to hide the company’s losses.
    a) analyzed
    b) modified
    c) twisted
    d) confused

  5. The sudden noise ______ the dog, making it bark uncontrollably.
    a) startled
    b) confused
    c) pleased
    d) relaxed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The inconsistent policy made the staff unsure about the new rules.
  2. Original: His contradictory statements left everyone puzzled.
  3. Original: The misleading graph gave viewers the wrong impression.

Đáp án:

Bài 1:

  1. confused
    → The complex instructions confused the new employees, so the manager had to explain them again.
  2. confused
    → Her sudden change in attitude confused me; I couldn’t tell if she was joking or serious.
  3. dazzled (nhiễu)
    → The bright lights in the stadium dazzled the players momentarily, but they quickly adapted.
  4. impress (nhiễu)
    → He tried to impress his audience with technical jargon, but they asked for simpler explanations.

Bài 2:

  1. a) confused
  2. b) confuse, c) distract (đa đáp án)
  3. a) confuse
  4. c) twisted (nhiễu)
  5. a) startled (nhiễu)

Bài 3:

  1. Rewritten: The inconsistent policy confused the staff about the new rules.
  2. Rewritten: His contradictory statements confused everyone.
  3. Rewritten (không dùng "confuse"): The misleading graph misinformed the viewers.

Bình luận ()