cheeky là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cheeky nghĩa là Cheeky. Học cách phát âm, sử dụng từ cheeky qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cheeky

cheekyadjective

Cheeky

/ˈtʃiːki//ˈtʃiːki/

Từ "cheeky" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • chiyk (giống như "chick" nhưng âm "k" dài hơn)

Phần "ch" phát âm giống chữ "ch" trong "chair". Phần "iy" hoặc "ee" phát âm như "i" trong "bike". Phần "k" phát âm như chữ "k" trong "kite".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cheeky trong tiếng Anh

Từ "cheeky" trong tiếng Anh có thể mang nhiều sắc thái nghĩa, khá thú vị và đôi khi hơi khó hiểu. Dưới đây là cách sử dụng và ý nghĩa của nó:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Thích nghịch ngợm, tinh nghịch, kênh kiệu: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "cheeky". Nó mô tả một người có tính cách tinh nghịch, thích trêu chọc, làm điều gì đó một chút bất ngờ, hoặc tỏ ra hơi thách thức.
  • Tự tin thái quá, táo bạo: Đôi khi "cheeky" thể hiện sự tự tin thái quá, dám làm những điều mà người khác có thể không dám, thường là với một chút sự hài hước.

2. Cách sử dụng cụ thể:

  • Miêu tả hành động: "He gave me a cheeky grin." (Anh ta cười một nụ cười tinh nghịch với tôi).
  • Miêu tả tính cách: "She's a really cheeky girl, always playing pranks." (Cô ấy là một cô gái rất tinh nghịch, luôn thích trêu chọc người khác).
  • Khi nói chuyện với bạn bè thân thiết: "You're being a bit cheeky, aren't you?" (Bạn đang làm tôi thấy hơi khó chịu đấy, phải không?). Trong trường hợp này, “cheeky” thường mang nghĩa vui vẻ, không mang tính nghiêm trọng.
  • Trong câu hỏi: "Cheeky me, I forgot my wallet!" (Chính tôi ngu ngốc, tôi quên mất ví rồi!). Ở đây, "cheeky" thể hiện sự tự nhận thức một cách hài hước.

3. Sự khác biệt giữa "cheeky" và "cheeky" (adj. - tính từ) và "cheeky" (adv. - trạng từ):

  • Cheeky (adj.): Mô tả một người hoặc một hành động là tinh nghịch, nghịch ngợm. Ví dụ: "He's a very cheeky boy." (Anh ấy là một cậu bé rất tinh nghịch).
  • Cheeky (adv.): Có thể đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động. Ví dụ: "He grinned cheeky at me." (Anh ta cười tinh nghịch với tôi). "Cheeky, he stole my sandwich!" (Hắn ta trộm bánh mì sandwich của tôi cơ chứ!)

4. Lưu ý:

  • Không phù hợp trong mọi ngữ cảnh: "Cheeky" thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, vui vẻ. Tuyệt đối không nên sử dụng nó trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi.
  • Ý nghĩa có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh: Để hiểu rõ ý nghĩa của "cheeky", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Tóm lại, “cheeky” là một từ thú vị với nhiều ý nghĩa. Nó thường mang cảm giác tinh nghịch, nghịch ngợm và đôi khi là táo bạo. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và phù hợp với ngữ cảnh nhé!

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ về cách sử dụng "cheeky" trong các tình huống cụ thể không? Ví dụ: "cheeky" trong tiếng Anh trẻ con, hoặc "cheeky" khi sử dụng với người lớn?


Bình luận ()