mischievous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mischievous nghĩa là tinh nghịch. Học cách phát âm, sử dụng từ mischievous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mischievous

mischievousadjective

tinh nghịch

/ˈmɪstʃɪvəs//ˈmɪstʃɪvəs/

Từ "mischievous" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • miʃˈiːvəs

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • miʃ: Phát âm gần giống "mish" (nhấn mạnh âm "sh")
  • iːvəs: Phát âm gần giống "ee-vus" (âm "ee" dài và "vus" gần giống "bus" nhưng ngắn hơn)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mischievous trong tiếng Anh

Từ "mischievous" trong tiếng Anh có nghĩa là tinh nghịch, nghịch ngợm, có ý đồ trêu chọc hoặc gây rối, nhưng thường không có ý xấu. Nó thường được dùng để mô tả trẻ em hoặc những người có tính cách vui vẻ, thích làm trò đùa.

Dưới đây là cách sử dụng từ "mischievous" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành vi:

  • He had a mischievous grin on his face. (Anh ta có một nụ cười tinh nghịch trên khuôn mặt.) – Nụ cười này cho thấy anh ta đang chuẩn bị làm điều gì đó nghịch ngợm.
  • The children were being mischievous, pulling at everyone's shoelaces. (Những đứa trẻ đang nghịch ngợm, kéo dây giày của mọi người.) – Hành động kéo dây giày là một trò đùa tinh nghịch.
  • She gave the dog a mischievous wink. (Cô ấy tung mắt tinh nghịch cho con chó.) – Ý nói cô ấy đang dự định trêu chọc hoặc làm con chó làm điều gì đó vui.

2. Mô tả tính cách:

  • He’s a mischievous boy who’s always getting into trouble. (Anh ấy là một cậu bé tinh nghịch, luôn gây rắc rối.) – Tính cách của cậu bé là thích nghịch ngợm và gây ra các vấn đề nhỏ.
  • She has a mischievous sense of humor. (Cô ấy có một cảm xúc hài hước tinh nghịch.) – Cô ấy thường kể những câu chuyện cười hoặc làm những trò đùa vui nhộn, táo bạo.

3. Trong các tình huống cụ thể:

  • The mischievous fairy hid my keys. (Thần tiên tinh nghịch đã giấu chìa khóa của tôi.) – Thần tiên đã làm điều này, nhưng không có ý xấu, chỉ là để trêu chọc.
  • Don't be mischievous and touch the electrical wires! (Đừng nghịch ngợm và chạm vào dây điện!) – Nói người ta không nên làm những trò đùa nguy hiểm.

Lưu ý:

  • "Mischievous" thường mang sắc thái tích cực hơn "naughty" (đãng nhiên, hư). "Naughty" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ hành vi vi phạm quy tắc và có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
  • "Mischievous" thường được sử dụng để mô tả những hành vi gây ra sự khó chịu nhẹ nhàng, tức là làm người khác bực mình nhưng không gây tổn hại lớn.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "mischievous" không?


Bình luận ()