but là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

but có nghĩa là nhưng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ but

butconjunction

nhưng

/bʌt/
Định nghĩa & cách phát âm từ but

Từ "but" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈbʌt/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • Đây là cách phát âm mà bạn nghe thấy thường xuyên nhất.
  • Phát âm: /ˈbʌt/ - nghe như "butt" (nhưng ngắn hơn và không có âm "t" cuối)
  • Ví dụ: "I want to go to the beach, but it's raining."

2. /bət/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường gặp trong tiếng Scotland)

  • Cách phát âm này nghe gần giống như "bet" (nhưng ngắn hơn).
  • Phát âm: /bət/ - nghe như "bet" (không có "t" cuối).
  • Ví dụ: Bạn có thể nghe được cách phát âm này trong các cuộc trò chuyện của người dân Scotland.

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên sử dụng cách phát âm /ˈbʌt/.
  • Nếu bạn nghe thấy người dân Scotland phát âm "but", thì có thể họ đang sử dụng cách phát âm /bət/.

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên Google "how to pronounce but" và xem các video hướng dẫn phát âm từ các người bản xứ. Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/) để nghe và so sánh các cách phát âm khác nhau.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ but trong tiếng Anh

Từ "but" là một từ nối (conjunction) rất phổ biến trong tiếng Anh, dùng để tạo ra sự đối lập, mâu thuẫn hoặc bổ sung giữa hai ý. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "but":

1. Thể hiện sự đối lập, mâu thuẫn:

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "but." Nó dùng để đưa ra một thông tin phủ định, trái ngược với một thông tin trước đó.

  • Cấu trúc: Subject + Verb + but + (Information contrasting with the previous statement)
  • Ví dụ:
    • "I was tired, but I went to the party." (Tôi mệt, nhưng tôi vẫn đi dự tiệc.)
    • "She loves chocolate, but she’s trying to lose weight." (Cô ấy thích sô cô la, nhưng cô ấy đang cố gắng giảm cân.)
    • "The movie was long, but it was really good." (Bộ phim dài, nhưng nó rất hay.)

2. Thể hiện sự bổ sung, thêm thông tin (ít phổ biến hơn):

Trong một số trường hợp, "but" có thể được sử dụng để thêm thông tin bổ sung, thường là thông tin nhỏ hơn, chứng minh hoặc giải thích cho điều trước đó. Tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn so với cách sử dụng đối lập.

  • Cấu trúc: Subject + Verb + but + (Additional information)
  • Ví dụ:
    • "I want to go to the beach, but I don't have time." (Tôi muốn đi biển, nhưng tôi không có thời gian.) - Ở đây, "but" bổ sung thông tin về việc không có thời gian vào quyết định đi biển.
    • "The food was delicious, but the service was slow." (Thức ăn ngon, nhưng dịch vụ chậm.) - Thông tin về dịch vụ chậm bổ sung cho đánh giá về thức ăn.

3. Sử dụng "but" để đảo ngữ (inverting):

Khi "but" đứng đầu câu, nó thường đảo ngữ chủ động, đặc biệt khi câu đó thể hiện một ý thực tế, quan sát.

  • Cấu trúc: But + (Subject + Verb)
  • Ví dụ:
    • "But it is raining." (Thật ra, trời đang mưa.)
    • "But he is tired." (Thực sự, anh ấy mệt.)

Lưu ý quan trọng:

  • "But" thường đi kèm với một dấu chấm phẩy (;) hoặc một dấu chấm câu (., .) trước nó. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng bắt buộc.
  • Sử dụng "but" một cách quá mức có thể khiến văn bản của bạn trở nên nặng nề. Hãy cân nhắc sử dụng các từ nối khác như "and," "so," hoặc "however" để đa dạng hóa cách diễn đạt.

Tóm lại:

Chức năng Ví dụ
Đối lập/Mâu thuẫn "I wanted to go, but I couldn't."
Bổ sung "I like coffee, but tea is better."
Đảo ngữ But "he arrived late."

Hy vọng điều này giải thích rõ cách sử dụng từ "but" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?

Thành ngữ của từ but

but for
if it were not for
  • He would have played but for a knee injury.
except for
  • The square was empty but for a couple of cabs.
but then (again)
however; on the other hand
  • He might agree. But then again he might have a completely different opinion.
used before a statement that explains or gives a reason for what has just been said
  • She speaks very good Italian. But then she did live in Rome for a year (= so it's not surprising).
you cannot/could not but…
(formal)used to show that everything else is impossible except the thing that you are saying
  • What could he do but forgive her? (= that was the only thing possible)

Bình luận ()