bowl là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bowl nghĩa là cái bát. Học cách phát âm, sử dụng từ bowl qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bowl

bowlnoun

cái bát

/bəʊl/
Định nghĩa & cách phát âm từ bowl

Cách phát âm từ "bowl" trong tiếng Anh như sau:

  • Nguyên âm: /ˈbɔːl/
    • b: Phát âm nguyên âm "b" như âm "b" trong tiếng Việt.
    • a: Phát âm nguyên âm "a" như âm "a" trong tiếng "father".
    • ɔ: Phát âm nguyên âm "o" hơi tròn, gần âm "aw" trong tiếng "saw" hoặc "law".
    • l: Phát âm nguyên âm "l" như âm "l" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bowl trong tiếng Anh

Từ "bowl" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đĩa sâu, rộng (Shape/Container):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "bowl". Nó dùng để chỉ một vật dụng hình cái giỏ, thường dùng để đựng thức ăn, đồ uống, hoặc các vật dụng khác.

  • Ví dụ:
    • "I put the soup in a bowl." (Tôi bỏ món súp vào một cái đĩa.)
    • "She drank her juice from a bowl." (Cô ấy uống nước ép từ một cái đĩa.)
    • "He placed the fruit in a ceramic bowl." (Anh ấy đặt trái cây vào một cái đĩa gốm.)

2. Cái giỏ (Noun - Động vật):

"Bowl" còn dùng để chỉ cái giỏ mà động vật (thường là chó) dùng để đựng phân.

  • Ví dụ:
    • "Please clean the dog's bowl." (Hãy dọn phân cho con chó.)
    • "I need to refill the dog's food bowl." (Tôi cần thêm thức ăn vào cái giỏ thức ăn cho con chó.)

3. Bowl (Động từ - "to receive"):

"Bowl" còn là một dạng của động từ "to bowl," nghĩa là "nhận," "được giao tiếp" (thường trong bơi lội hoặc thể thao).

  • Ví dụ:
    • "The swimmer bowled to the crowd after winning the race." (Người bơi nhận lời chúc mừng từ đám đông sau khi thắng cuộc.)

4. Bowl (Động từ - "to harass"):

Trong một số trường hợp ít phổ biến hơn (và mang tính chất tiêu cực), “bowl” còn có nghĩa là “quấy rối” hoặc “chế nhạo” (thường là thái độ trêu chọc).

  • Ví dụ:
    • "Don't bowl at him – he's sensitive." (Đừng chế nhạo anh ấy – anh ấy nhạy cảm.) - Cách dùng này ít phổ biến và cần sự cẩn trọng khi sử dụng.

Tóm lại:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Container/Shape Đĩa, cái giỏ I put the soup in a bowl.
Animal’s container Cái giỏ đựng phân Please clean the dog’s bowl.
Verb Nhận, được giao tiếp The swimmer bowled to the crowd.
Verb (tiêu cực) Quấy rối, chế nhạo Don’t bowl at him.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "bowl" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu hoặc đoạn văn mà từ này xuất hiện. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn!

Luyện tập với từ vựng bowl

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She served the soup in a ceramic _______ to keep it warm.
  2. Please pass me the _______ of rice; I'd like to try this dish.
  3. He accidentally knocked over the _______ of flour while baking.
  4. The artist used a wide _______ to mix vibrant paint colors.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which container is typically used for serving cereal?
    a) bottle
    b) bowl
    c) plate
    d) jar

  2. Choose the correct word(s) to complete the sentence:
    "After washing the fruits, she placed them in a _______."
    a) basket
    b) bowl
    c) pot
    d) cup

  3. Identify the item commonly associated with salads:
    a) fork
    b) spoon
    c) bowl
    d) tray

  4. Select the appropriate word for this context:
    "The kitten drank water from a small _______."
    a) dish
    b) bowl
    c) glass
    d) mug

  5. Which word does NOT fit?
    "The chef prepared the dough in a _______."
    a) bowl
    b) basin
    c) pan
    d) pitcher


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She scooped ice cream into round containers."
    Rewrite: __________________________________________________

  2. Original: "The fruit salad was displayed in a deep dish."
    Rewrite: __________________________________________________

  3. Original: "He filled the serving dish with popcorn for the guests."
    Rewrite: __________________________________________________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. bowl
  2. bowl
  3. bag (nhiễu: thường dùng "bag of flour" thay vì "bowl")
  4. palette (nhiễu: dùng cho họa sĩ)

Bài tập 2:

  1. b) bowl
  2. a) basket / b) bowl (cả hai đúng tùy ngữ cảnh)
  3. c) bowl
  4. a) dish / b) bowl (cả hai đúng)
  5. d) pitcher

Bài tập 3:

  1. Rewrite: She scooped ice cream into bowls.
  2. Rewrite: The fruit salad was displayed in a bowl.
  3. Rewrite: He filled the tray with popcorn for the guests. (không dùng "bowl")

Bình luận ()