
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bowl nghĩa là cái bát. Học cách phát âm, sử dụng từ bowl qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cái bát
Cách phát âm từ "bowl" trong tiếng Anh như sau:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bowl" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "bowl". Nó dùng để chỉ một vật dụng hình cái giỏ, thường dùng để đựng thức ăn, đồ uống, hoặc các vật dụng khác.
"Bowl" còn dùng để chỉ cái giỏ mà động vật (thường là chó) dùng để đựng phân.
"Bowl" còn là một dạng của động từ "to bowl," nghĩa là "nhận," "được giao tiếp" (thường trong bơi lội hoặc thể thao).
Trong một số trường hợp ít phổ biến hơn (và mang tính chất tiêu cực), “bowl” còn có nghĩa là “quấy rối” hoặc “chế nhạo” (thường là thái độ trêu chọc).
Tóm lại:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Container/Shape | Đĩa, cái giỏ | I put the soup in a bowl. |
Animal’s container | Cái giỏ đựng phân | Please clean the dog’s bowl. |
Verb | Nhận, được giao tiếp | The swimmer bowled to the crowd. |
Verb (tiêu cực) | Quấy rối, chế nhạo | Don’t bowl at him. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "bowl" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu hoặc đoạn văn mà từ này xuất hiện. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn!
Which container is typically used for serving cereal?
a) bottle
b) bowl
c) plate
d) jar
Choose the correct word(s) to complete the sentence:
"After washing the fruits, she placed them in a _______."
a) basket
b) bowl
c) pot
d) cup
Identify the item commonly associated with salads:
a) fork
b) spoon
c) bowl
d) tray
Select the appropriate word for this context:
"The kitten drank water from a small _______."
a) dish
b) bowl
c) glass
d) mug
Which word does NOT fit?
"The chef prepared the dough in a _______."
a) bowl
b) basin
c) pan
d) pitcher
Original: "She scooped ice cream into round containers."
Rewrite: __________________________________________________
Original: "The fruit salad was displayed in a deep dish."
Rewrite: __________________________________________________
Original: "He filled the serving dish with popcorn for the guests."
Rewrite: __________________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()