
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cup nghĩa là tách, chén. Học cách phát âm, sử dụng từ cup qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tách, chén
Từ "cup" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập phát âm từ "cup" theo cả hai cách.
Chúc bạn học tốt!
Từ "cup" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Vật chứa đồ uống | Một vật đựng đồ uống | I had a cup of tea. |
Đơn vị đo lường | Thể tích | He poured 2 cups of milk. |
Tượng trưng (Thể thao) | Giải đấu lớn | The Lakers won the NBA Cup. |
Tượng trưng (Tình cảm) | Sự yêu thương | Their love was a cup of love. |
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "cup" không? Ví dụ, bạn muốn biết về cách sử dụng "cup" trong các sắc thái nghĩa khác nhau, hoặc cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?
Which items are typically used to drink hot beverages?
A. Fork
B. Cup
C. Plate
D. Mug
The athlete won a silver ____ in the competition.
A. Trophy
B. Medal
C. Cup
D. Crown
Could you pass me that _____? I need to measure the sugar.
A. Spoon
B. Cup
C. Knife
D. Glass
She decorated the table with a ____ of fresh flowers.
A. Vase
B. Bowl
C. Pot
D. Jar
The child accidentally dropped the ____, spilling juice everywhere.
A. Cup
B. Book
C. Bottle
D. Glass
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()