cup là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cup nghĩa là tách, chén. Học cách phát âm, sử dụng từ cup qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cup

cupnoun

tách, chén

/kʌp/
Định nghĩa & cách phát âm từ cup

Từ "cup" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /kʌp/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • : Giống như âm "c" trong "cat" nhưng ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn.
  • p: Giống như âm "p" trong "pen".

2. /ʌp/ (Thường dùng khi nói về "úp lên" hoặc "đậy bằng")

  • ʌ: Giọng nhấn vào âm này, giống như âm "u" trong "cut" hoặc "but" nhưng ngắn hơn.
  • p: Giống như âm "p" trong "pen".

Lưu ý:

  • Khi nói về một cái cốc, bạn thường dùng cách phát âm /kʌp/.
  • Khi nói về việc "úp lên" một vật gì đó (ví dụ: "cup the baby"), bạn thường dùng cách phát âm /ʌp/.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập phát âm từ "cup" theo cả hai cách.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cup trong tiếng Anh

Từ "cup" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Vật chứa đồ uống:

  • Đơn giản nhất: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Cup" dùng để chỉ một vật dụng nhỏ, thường làm bằng sứ, thủy tinh, nhựa, dùng để chứa đồ uống như nước, cà phê, trà, sô cô la nóng, nước ép,...
    • Example: "I need a cup of coffee." (Tôi cần một tách cà phê.)
    • Example: "She filled her cup with water." (Cô ấy đổ đầy cốc nước.)

2. Đơn vị đo lường:

  • Thể tích: "Cup" còn dùng để chỉ một đơn vị đo thể tích. 1 cup thường tương đương khoảng 237ml.
    • Example: "You need 2 cups of flour." (Bạn cần 2 cups bột mì.)
    • Example: "The recipe calls for 1 cup of sugar." (Công thức gọi 1 cup đường.)

3. Tượng trưng (Ngoài ra, còn có ý nghĩa tượng trưng):

  • Cup đấu: Trong thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, "cup" (NCAA Division I Men's Basketball Tournament, College World Series...) là tên của một giải đấu lớn.
    • Example: "The team won the National Cup." (Đội đã giành chiến thắng trong Giải Vô địch Quốc gia.)
  • Cup tình yêu (Romance): "Cup of love" là một cụm từ chỉ sự yêu thương, tình cảm.
    • Example: "Their love was a cup of love." (Tình yêu của họ là một tách tình yêu.)

4. Các dạng khác của từ "cup":

  • Cups: Số nhiều của "cup" (nhiều cốc)
  • Cupboard: Tủ đựng đồ (thường là đồ ăn, cốc chén)
  • Cupful: Một lượng đồ uống chứa trong một cốc.

Tóm lại:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Vật chứa đồ uống Một vật đựng đồ uống I had a cup of tea.
Đơn vị đo lường Thể tích He poured 2 cups of milk.
Tượng trưng (Thể thao) Giải đấu lớn The Lakers won the NBA Cup.
Tượng trưng (Tình cảm) Sự yêu thương Their love was a cup of love.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "cup" không? Ví dụ, bạn muốn biết về cách sử dụng "cup" trong các sắc thái nghĩa khác nhau, hoặc cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Thành ngữ của từ cup

in your cups
(old-fashioned)having drunk too much alcohol
  • He gets very maudlin when he's in his cups.
not somebody’s cup of tea
(informal)not what somebody likes or is interested in
  • An evening at the opera isn't everyone's cup of tea.
  • He's nice enough but not really my cup of tea.
there’s many a slip ’twixt cup and lip
(saying)nothing is completely certain until it really happens because things can easily go wrong

    Luyện tập với từ vựng cup

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. She poured hot tea into her favorite porcelain ____.
    2. The recipe requires exactly one ____ of flour for the dough.
    3. He placed the keys on the ____ by the door. (Hint: a small furniture item)
    4. After finishing the coffee, she handed the empty ____ to the waiter.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which items are typically used to drink hot beverages?
      A. Fork
      B. Cup
      C. Plate
      D. Mug

    2. The athlete won a silver ____ in the competition.
      A. Trophy
      B. Medal
      C. Cup
      D. Crown

    3. Could you pass me that _____? I need to measure the sugar.
      A. Spoon
      B. Cup
      C. Knife
      D. Glass

    4. She decorated the table with a ____ of fresh flowers.
      A. Vase
      B. Bowl
      C. Pot
      D. Jar

    5. The child accidentally dropped the ____, spilling juice everywhere.
      A. Cup
      B. Book
      C. Bottle
      D. Glass

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "He drank water from a small container."
    2. Original: "Please fill this glass with milk."
    3. Original: "The trophy was displayed on the shelf."

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. cup
    2. cup
    3. tray (nhiễu)
    4. cup

    Bài 2:

    1. B, D
    2. B (nhiễu: "medal" phù hợp hơn "cup" trong ngữ cảnh này)
    3. B
    4. A (nhiễu)
    5. A, D

    Bài 3:

    1. Rewrite: "He drank water from a cup."
    2. Rewrite: "Please pour a cup of milk." (nhiễu: thay "glass" bằng "cup")
    3. Rewrite: "The award was displayed on the shelf." (bắt buộc không dùng "cup", thay bằng "award")

    Bình luận ()