dish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dish nghĩa là đĩa (đựng thức ăn). Học cách phát âm, sử dụng từ dish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dish

dishnoun

đĩa (đựng thức ăn)

/dɪʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ dish

Từ "dish" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /dɪʃ/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Phần "di": Giống như âm "di" trong từ "dish" của tiếng Việt.
  • Phần "sh": Giống như âm "sh" trong từ "ship" hoặc "shoe".

Ví dụ: a dish (một món ăn), do the dishes (rửa bát)

2. /dɪʃ/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng khi "dish" là danh từ chỉ một món ăn cụ thể, gợi ý đến hình dáng)

  • Phần "di": Giống như âm "di" trong từ "dish" của tiếng Việt.
  • Phần "sh": Giống như âm "sh" trong từ "shine" hoặc "shoe".

Ví dụ: a fancy dish (một món ăn đẹp mắt)

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có phát âm mẫu.
  • Luyện tập thường xuyên bằng cách nghe và lặp lại các từ và cụm từ có chứa từ "dish".

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ khác hoặc hướng dẫn cách phát âm các từ liên quan đến "dish" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ dish trong tiếng Anh

Từ "dish" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Đĩa, bát (đồ dùng ăn uống):

  • Noun: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "I used a dish to serve the soup." (Tôi dùng một đĩa để rót món súp.)
    • Example: "She collected the dirty plates into the dish." (Cô thu dọn những bát đĩa bẩn vào thứ đĩa.)

2. Món ăn (bếp nướng, món ăn):

  • Noun: Trong ngữ cảnh nấu nướng, "dish" có nghĩa là món ăn, công thức nấu ăn.
    • Example: "What's your favorite dish?" (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
    • Example: "This restaurant is famous for its seafood dish." (Nhà hàng này nổi tiếng với món hải sản của họ.)
  • Verb: (thường dùng trong công thức nấu ăn) – Nấu, chế biến
    • Example: “I’ll dish out some chili tonight.” (Tôi sẽ nấu món chili vào tối nay.)

3. Cãi nhau, tranh cãi, bóc lột (từ lóng):

  • Verb: (thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng) – Cãi nhau, tranh cãi, bóc lột.
    • Example: “They were dishing each other about the boss.” (Họ đang cãi nhau về ông chủ.) – Nghĩa là họ đang nói xấu nhau.
    • Example: “The company is dishing out low wages to its workers.” (Công ty đang bóc lột người lao động bằng mức lương thấp.)

4. Loại (vật trang trí, đồ dùng):

  • Noun: (thường dùng với các món đồ trang trí, đồ dùng) – Một món đồ hoặc loại đồ cụ thể.
    • Example: "This is a fine dish for a formal dinner." (Đây là một món đĩa đẹp để dùng trong bữa tối trang trọng.)

5. (của người) - Nghĩa bóng, để chỉ cái gì đó riêng tư, tế nhị:

  • Example: "He's always dishes about his family." (Anh ta luôn nói những điều tế nhị về gia đình.) (Ở đây "dish" có nghĩa là tiết lộ, nói ra những điều riêng tư.)

Tổng quát:

  • Chủ ngữ: "The dish" (đĩa)
  • Đứng trước động từ: "I'm washing the dish" (Tôi đang rửa đĩa.)
  • Đứng sau giới từ: “He served the dish to his guests” (Anh ta đã phục vụ món ăn cho khách của mình.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ thực tế và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "dish" để tôi có thể cung cấp các ví dụ phù hợp hơn.

Các từ đồng nghĩa với dish


Bình luận ()