serving là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

serving nghĩa là phục vụ. Học cách phát âm, sử dụng từ serving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ serving

servingnoun

phục vụ

/ˈsɜːvɪŋ//ˈsɜːrvɪŋ/

Cách phát âm từ "serving" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɜrvɪŋ/
  • Phát âm gần đúng: /ˈsɜrvɪŋ/

Phân tích chi tiết:

  • ser: Phát âm giống như "ser" trong tiếng Việt, ngắn gọn.
  • -ving: Đây là phần khó nhất. Bạn có thể chia thành hai phần nhỏ:
    • vi: Phát âm giống "vi" trong tiếng Việt.
    • ng: Phát âm giống "ng" trong tiếng Việt, hơi kéo dài.

Lưu ý:

  • Nhấn mạnh vào âm "er" trong "ser."
  • Phần "-ving" có thể hơi khó, hãy luyện tập nhiều để phát âm chính xác.

Bạn có thể tìm nghe phát âm trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ serving trong tiếng Anh

Từ "serving" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Dịch vụ, người phục vụ (noun - danh từ):

  • Serving as a waiter/waitress: Dịch vụ, làm người phục vụ nhà hàng.
    • Example: "She's been serving customers at the restaurant for five years." (Cô ấy đã phục vụ khách hàng tại nhà hàng trong năm năm.)
  • Serving the community: Dịch vụ cộng đồng, phục vụ cộng đồng.
    • Example: "Volunteering at a homeless shelter is a great way to serve the community." (Tình nguyện tại một nơi trú ẩn cho người vô gia cư là một cách tuyệt vời để phục vụ cộng đồng.)
  • Serving a purpose: Có mục đích, phục vụ một mục đích nhất định.
    • Example: "This tool is serving a useful purpose." (Công cụ này phục vụ một mục đích hữu ích.)

2. Hành động phục vụ, giúp đỡ (verb - động từ):

  • Serving food/drinks: Phục vụ đồ ăn/đồ uống.
    • Example: "The waiter is serving coffee to the guests." (Người phục vụ đang phục vụ cà phê cho khách.)
  • Serving a sentence: Thi hành một bản án tù.
    • Example: "He served five years in prison." (Anh ấy đã thi hành năm năm tù.)
  • Serving on a committee: Thành viên trong một ủy ban.
    • Example: "She's serving on the school's fundraising committee." (Cô ấy đang là thành viên trong ủy ban gây quỹ của trường.)
  • Serving my country: Phục vụ đất nước.
    • Example: "He decided to serve in the military." (Anh ấy quyết định phục vụ trong quân đội.)

3. Thời gian phục vụ (noun - danh từ):

  • A term of serving: Thời gian phục vụ, nhiệm kỳ.
    • Example: “He completed a two-year term of serving as mayor." (Ông ấy hoàn thành một nhiệm kỳ hai năm làm thị trưởng.)

4. Dự trữ, có sẵn (noun - danh từ):

  • A serving of [food]: Một phần [thức ăn].
    • Example: “I had a serving of pasta with tomato sauce." (Tôi có một phần mì spaghetti với sốt cà chua.)
  • Food serving: Dịch vụ cung cấp thức ăn (thường thấy trong bãi biển, công viên).

Tổng kết để dễ nhớ:

  • Serving as (noun): Người/thứ đang cung cấp dịch vụ
  • Serving (verb): Hành động cung cấp dịch vụ, phục vụ

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể và tìm hiểu thêm về ngữ cảnh sử dụng.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "serving" không? Ví dụ: một ngữ cảnh cụ thể, ví dụ về một loại thức ăn, hay một loại hình dịch vụ?


Bình luận ()