blanket là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blanket nghĩa là tấm chăn, mền. Học cách phát âm, sử dụng từ blanket qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blanket

blanketnoun

tấm chăn, mền

/ˈblaŋkɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ blanket

Từ "blanket" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • BLANK - phát âm giống như "blanh" (như "banh" trong tiếng Việt)
  • et - phát âm giống như "ét"

Tổng hợp: blanh-ét

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/blanket

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blanket trong tiếng Anh

Từ "blanket" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Chăn, ga trải giường (noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "I wrapped myself in a warm blanket." (Tôi cuộn mình trong chiếc chăn ấm áp.)
  • Ví dụ: "She loves to read in bed with a soft, fluffy blanket." (Cô ấy thích đọc sách trong phòng ngủ với một chiếc chăn mềm, xù xì.)

2. Lớp phủ, sự che đậy (noun): Mối quan hệ che đậy, bao phủ, hoặc giấu giếm một điều gì đó.

  • Ví dụ: "The scandal was covered by a blanket of secrecy." (Vụ bê bối được che đậy bởi một lớp bí mật.)
  • Ví dụ: "The company's poor performance was hidden under a blanket of optimistic reports." (Hiệu suất kém của công ty được giấu kín dưới một lớp báo cáo đầy hy vọng.)

3. Áo choàng, khăn choàng (noun): Một loại vải lớn, thường được mặc để giữ ấm hoặc trang trí.

  • Ví dụ: "He wore a woolen blanket over his shoulders." (Anh ấy mặc một chiếc áo choàng len qua vai.)
  • Ví dụ: "The queen was draped in a beautiful velvet blanket." (Nữ hoàng được rưới áo trong một chiếc khăn choàng lụa sang trọng.)

4. (Tính từ) Blank (đóng vai trò như tính từ): Trống rỗng, không có gì.

  • Ví dụ: "The form had a blank space for my signature." (Mẫu đơn có một ô trống để tôi ký.)
  • Ví dụ: “I need to fill in the blank on the test.” (Tôi cần điền vào chỗ trống trên bài kiểm tra.)

5. (Động từ) To blanket (đóng vai trò như động từ): Phủ kín, bao phủ một khu vực rộng lớn.

  • Ví dụ: “The fog blanketed the city.” (Sương mù phủ kín thành phố.)
  • Ví dụ: “The advertisement blanketed the television screens.” (Quảng cáo phủ kín các màn hình truyền hình.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "blanket" để chỉ chăn, ga trải giường, bạn thường thấy các từ bổ nghĩa như "warm," "soft," "fluffy," "wool" để làm rõ.
  • Khi sử dụng "blanket" để chỉ sự che đậy, bạn thường thấy các cụm từ như "blanket of secrecy," "blanket of lies" để tăng tính biểu tượng.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "blanket" để tôi có thể giải thích cách sử dụng phù hợp nhất không?


Bình luận ()