
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bet nghĩa là đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc. Học cách phát âm, sử dụng từ bet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đánh cuộc, cá cược, sự đánh cuộc
Từ "bet" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "bet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
bet + that + clause
(ví dụ: I bet that it will rain.)bet + auxiliary verb (will, etc.) + base form of the verb
(ví dụ: I bet she will.)Lưu ý: Cách sử dụng "bet" trong cách diễn đạt thông tục (để thể hiện sự tin chắc) có thể bị coi là kém trang trọng trong một số ngữ cảnh.
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:
Investors often _____ on startups with high growth potential.
A. bet
B. invest
C. gamble
D. risk
She _____ her entire reputation on this project; failure is not an option.
A. trusted
B. depended
C. bet
D. relied
Which sentence uses "bet" correctly? (Chọn 2 đáp án)
A. I bet you’ll pass the exam with flying colors.
B. He betted $50 on the wrong horse.
C. She bets her results on luck.
D. We should bet our time wisely.
The company’s strategy _____ on expanding into Asian markets.
A. focuses
B. bets
C. counts
D. relies
He always _____ on his ability to improvise, but it’s a dangerous habit.
A. gambles
B. bets
C. risks
D. assumes
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()