bet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bet nghĩa là đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc. Học cách phát âm, sử dụng từ bet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bet

betverb

đánh cuộc, cá cược, sự đánh cuộc

/bɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ bet

Từ "bet" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /bɛt/ (theo cách truyền thống, ít dùng hơn trong tiếng Anh hiện đại)

  • Cách phát âm này gần giống với cách phát âm "bet" trong tiếng Việt, với âm "b" rõ ràng và âm "et" giống như "e" trong "bed".
  • Thường được nghe trong các bài hát cổ điển hoặc khi đọc văn bản cổ.

2. /bæt/ (phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại)

  • Cách phát âm này thường được nghe trong giao tiếp hàng ngày.
  • Âm "t" ở cuối sẽ nhỏ hơn, gần như không nghe thấy. Nhiều người nói tiếng Anh sẽ bỏ qua âm "t" này. Bạn có thể tưởng tượng như "bet" nhưng "t" được nuốt vào trong.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ bet trong tiếng Anh

Từ "bet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đặt cược (Verb - Động từ):

  • Ý nghĩa: Đặt tiền hoặc thứ gì đó khác để cược về một kết quả.
  • Ví dụ:
    • "I bet you can't solve this puzzle." (Tôi dám cá bạn không giải được câu đố này.)
    • "He bet his car on the race." (Anh ấy đã đặt chiếc xe của mình vào cuộc đua.)
    • "They bet a lot of money on the football match." (Họ đã đặt nhiều tiền bạc vào trận đấu bóng đá.)
  • Cấu trúc: bet + that + clause (ví dụ: I bet that it will rain.)

2. Đánh cược (Noun - Danh từ):

  • Ý nghĩa: Số tiền hoặc thứ gì đó mà người ta đặt cược.
  • Ví dụ:
    • "He lost a huge sum of money in gambling bets." (Anh ấy mất một số tiền lớn trong các vụ cá cược.)
    • "The online casino offered a big bet on the jackpot." (Sòng bạc trực tuyến đưa ra một khoản cược lớn cho giải thưởng lớn.)
  • Cấu trúc: Sử dụng như một danh từ đơn giản, thường đi với "sum," "amount," hoặc "money."

3. Tin chắc, chắc chắn (Verb - Động từ, mang tính thông tục):

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để thể hiện sự tin chắc, chắc chắn về một điều gì đó. Đây là một cách sử dụng không trang trọng.
  • Ví dụ:
    • "I bet it's going to be a beautiful day." (Tôi chắc chắn trời sẽ đẹp.)
    • "You bet she'll come!" (Cô ấy chắc chắn sẽ đến!)
  • Cấu trúc: bet + auxiliary verb (will, etc.) + base form of the verb (ví dụ: I bet she will.)

4. "Bet" trong các cụm từ (Phrasal Verbs):

  • Bet against: Đánh cược chống lại (một sự kiện hoặc người nào đó). Ví dụ: "I bet against the stock market going up." (Tôi đã đánh cược thị trường chứng khoán sẽ không tăng.)
  • Bet for: Đánh cược ủng hộ (một sự kiện hoặc người nào đó). Ví dụ: "I bet for the underdog." (Tôi đã đánh cược cho cái tên yếu thế.)
  • Bet on: Đánh cược vào (một sự kiện hoặc người nào đó). Ví dụ: "He bets on horses." (Anh ấy đánh bài tỷ thí thú vật.)

Lưu ý: Cách sử dụng "bet" trong cách diễn đạt thông tục (để thể hiện sự tin chắc) có thể bị coi là kém trang trọng trong một số ngữ cảnh.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "bet" trong ngữ cảnh nào? (ví dụ: một tình huống cụ thể, một câu nói, một bài viết...)

Thành ngữ của từ bet

bet the farm/ranch on something
(North American English, informal)to risk everything you have on an investment, a bet, etc.
  • The company bet the farm on the new marketing model, only to find that it wasn’t successful.
I/I’ll bet!
used to show that you can understand what somebody is feeling, describing, etc.
  • ‘I nearly died when he told me.’ ‘I bet!’
used to tell somebody that you do not believe what they have just said
  • ‘I'm going to tell her what I think of her.’ ‘Yeah, I bet!’
I wouldn’t bet on it | don’t bet on it
(informal)used to say that you do not think that something is very likely
  • ‘She'll soon get used to the idea.’ ‘I wouldn't bet on it.’
you bet!
(informal)used instead of ‘yes’ to emphasize that somebody has guessed something correctly or made a good suggestion
  • ‘Are you nervous?’ ‘You bet!’
you can bet your life/your bottom dollar (on something/(that)…)
(informal)used to say that you are certain that something will happen
  • You can bet your bottom dollar that he'll be late.

Luyện tập với từ vựng bet

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I wouldn’t _____ on the weather being sunny tomorrow—the forecast is often wrong.
  2. She made a risky _____ by investing all her savings in that startup.
  3. He always _____ his happiness on material possessions, which worries his family.
  4. The team _____ their success on careful planning and teamwork.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Investors often _____ on startups with high growth potential.
    A. bet
    B. invest
    C. gamble
    D. risk

  2. She _____ her entire reputation on this project; failure is not an option.
    A. trusted
    B. depended
    C. bet
    D. relied

  3. Which sentence uses "bet" correctly? (Chọn 2 đáp án)
    A. I bet you’ll pass the exam with flying colors.
    B. He betted $50 on the wrong horse.
    C. She bets her results on luck.
    D. We should bet our time wisely.

  4. The company’s strategy _____ on expanding into Asian markets.
    A. focuses
    B. bets
    C. counts
    D. relies

  5. He always _____ on his ability to improvise, but it’s a dangerous habit.
    A. gambles
    B. bets
    C. risks
    D. assumes


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "I’m sure he will apologize eventually." (Dùng "bet")
  2. "She risked her promotion by disagreeing with the boss." (Dùng "bet")
  3. "They rely heavily on data analysis for decision-making." (Không dùng "bet")

Đáp án:

Bài 1:

  1. bet
  2. bet
  3. bases
  4. built

Bài 2:

  1. A (bet), C (gamble)
  2. C (bet)
  3. A, C
  4. A (focuses), D (relies)
  5. A (gambles), B (bets)

Bài 3:

  1. I bet he’ll apologize eventually.
  2. She bet her promotion by disagreeing with the boss.
  3. They depend heavily on data analysis for decision-making. (hoặc "count on")

Bình luận ()