wager là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wager nghĩa là cuộc đánh cá. Học cách phát âm, sử dụng từ wager qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wager

wagernoun

cuộc đánh cá

/ˈweɪdʒə(r)//ˈweɪdʒər/

Từ "wager" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈweɪɡər

Phát âm chi tiết:

  1. ˈweɪ (giống như "way" - đường)
  2. ɡər (giọng hơi kéo dài, nhấn mạnh âm "r")

Bạn có thể tham khảo video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wager trong tiếng Anh

Từ "wager" trong tiếng Anh có nghĩa là đặt cược, cá cược, hoặc đề nghị cá cược. Nó có nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng từ "wager" một cách chi tiết:

1. Đặt cược, cá cược (noun & verb):

  • Noun (Danh từ):
    • A wager: Một cuộc cá cược. “They made a wager on the horse race.” (Họ đã cá cược vào cuộc đua ngựa.)
    • To make a wager: Đặt cược. “He was willing to wager his prize money on the game.” (Anh ấy sẵn sàng cá cược tiền thưởng của mình vào trò chơi.)
  • Verb (Động từ):
    • To wager: Cá cược, đặt cược. “Don't wager more than you can afford.” (Đừng cá cược nhiều hơn bạn có thể chi trả.) “She wagered her reputation on the outcome.” (Cô ấy cá cược danh tiếng của mình vào kết quả.)

2. Đề nghị cá cược (noun & verb - thường dùng trong giao tiếp trang trọng):

  • Noun (Danh từ):
    • A wager (formal): Một đề nghị cá cược (thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn so với việc sử dụng "a bet"). “He proposed a wager to see who could finish the task first.” (Anh ấy đề nghị một cuộc cá cược để xem ai có thể hoàn thành nhiệm vụ trước.)
  • Verb (Động từ) - ít dùng hơn:
    • To wager (formal): Đề nghị cá cược (thường dùng trong văn phong trang trọng). “He wagered that the rain would stop.” (Anh ấy đề nghị rằng trời mưa sẽ tạnh.)

3. Sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Games of chance (Trò chơi may rủi): "To wager on a game of chance" (cá cược vào một trò chơi may rủi). Ví dụ: "He wagered a lot of money on the lottery." (Anh ấy cá cược rất nhiều tiền vào xổ số.)
  • Sport (Thể thao): “To wager on a sporting event” (cá cược vào một sự kiện thể thao). Ví dụ: "Fans wager heavily on their favorite teams.” (Những người hâm mộ cá cược rất nặng vào đội bóng yêu thích của họ.)
  • Business (Kinh doanh): Đôi khi "wager" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để đề cập đến một rủi ro trong kinh doanh. “They wagered everything on the new venture.” (Họ đã đặt cược tất cả vào dự án mới.)

Lưu ý:

  • Bet là một từ tương tự, nhưng thường được sử dụng để chỉ một cuộc cá cược cụ thể hơn, phổ biến hơn trong các trò chơi như bài bạc. "Wager" có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc đề nghị cá cược.
  • “Wager” thường được coi là một từ trang trọng hơn so với “bet”.

Để giúp tôi cung cấp câu trả lời phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "wager" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn đang muốn hiểu thêm về sự khác biệt giữa "wager" và "bet"?

Các từ đồng nghĩa với wager


Bình luận ()