
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
bed nghĩa là cái giường. Học cách phát âm, sử dụng từ bed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cái giường
Từ "bed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Cách phát âm 1 (Phổ biến nhất): /bɛd/
Ví dụ: I lay on the bed. (Tôi nằm trên giường.)
Cách phát âm 2 (Ít phổ biến hơn, thường dùng khi nói nhanh): /bed/
Ví dụ: Let's go to bed. (Chúng ta đi ngủ.)
Lưu ý:
Để luyện tập tốt nhất, bạn có thể nghe các từ "bed" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Bạn có thể thử lặp lại theo âm thanh để cải thiện khả năng phát âm.
Từ "bed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ về cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Giường | Noun | I sleep in my bed. |
Nằm để ngủ | Verb | She beds early. |
Đáy sông | Noun | The bed of the river is deep. |
(Historical) | Noun | The horses were led to their beds. |
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng từ "bed" trong một tình huống nhất định.
Where should you place a mattress?
A. Chair
B. Bed
C. Desk
D. Floor
Which of the following is a common bedtime routine?
A. Brushing teeth
B. Making the bed
C. Cooking dinner
D. Watering plants
She was so tired that she slept __________ all morning.
A. On the couch
B. In the bed
C. On the floor
D. At the table
Synonyms for "bed" include:
A. Sofa
B. Mattress
C. Cot
D. Blanket
He prefers to nap in a __________ because it’s more comfortable.
A. Hammock
B. Bed
C. Chair
D. Stool
Original: She rested on the sofa because the bedroom was too warm.
Rewrite: ______________________________
Original: The children jumped on the furniture, making a mess.
Rewrite: ______________________________
Original: He slept deeply after the long journey.
Rewrite: ______________________________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()