bed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

bed có nghĩa là cái giường. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ bed

bednoun

cái giường

/bɛd/
Định nghĩa & cách phát âm từ bed

Từ "bed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Cách phát âm 1 (Phổ biến nhất): /bɛd/

  • b: Phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
  • ɛ: Phát âm như âm "e" trong "bed" (ngắn, nhẹ)
  • d: Phát âm giống âm "d" trong tiếng Việt.

Ví dụ: I lay on the bed. (Tôi nằm trên giường.)

Cách phát âm 2 (Ít phổ biến hơn, thường dùng khi nói nhanh): /bed/

  • b: Phát âm giống âm "b" trong tiếng Việt.
  • ɛd: Phát âm như "ed" liên tục, không tách biệt.

Ví dụ: Let's go to bed. (Chúng ta đi ngủ.)

Lưu ý:

  • Sự khác biệt nhỏ: Sự khác biệt giữa hai cách phát âm này thường rất nhỏ và khó nhận biết đối với người mới bắt đầu.
  • Ngữ cảnh: Trong nhiều trường hợp, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận.

Để luyện tập tốt nhất, bạn có thể nghe các từ "bed" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Bạn có thể thử lặp lại theo âm thanh để cải thiện khả năng phát âm.

Cách sử dụng và ví dụ với từ bed trong tiếng Anh

Từ "bed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ về cách sử dụng chúng:

1. Giường (Furniture): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "bed".

  • Ví dụ: "I sleep in my bed every night." (Tôi ngủ trên giường mỗi đêm.)
  • Ví dụ: "The bed is comfortable." (Giường rất thoải mái.)

2. Hành lang (Room for horses, historically): Trước đây, “bed” còn được dùng để chỉ một khu vực dành cho ngựa ngủ trong các trang trại hoặc nơi chăn nuôi. Nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.

  • Ví dụ (historical): "The horses were led to their beds." (Những con ngựa được dẫn đến các khu vực nghỉ ngơi của chúng.)

3. Bếp (Verb - to lay in bed): "Bed" còn có thể được dùng như một động từ, nghĩa là nằm xuống giường để ngủ.

  • Ví dụ: "She beds early every evening." (Cô ấy đi ngủ sớm mỗi tối.)
  • Ví dụ: "He bedded down for the night." (Anh ấy nằm xuống giường để ngủ.)

4. Địa điểm, nơi (Ví dụ: bed of a river):

  • Ví dụ: "The bed of the river is wide and shallow." (Đáy sông rất rộng và nông.)
  • Ví dụ: "The bed of a volcano." (Đáy núi lửa)

5. Trong các thành ngữ và cách nói:

  • In bed with someone: "Ngủ với ai đó" (trong mối quan hệ tình cảm hoặc hối lộ) - Ví dụ: "He's in bed with the company director."
  • To go to bed: Đi ngủ. - Ví dụ: "I'm going to bed now."
  • To make the bed: Giường chiếu. - Ví dụ: "Make the bed, please."

Tổng kết:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Giường Noun I sleep in my bed.
Nằm để ngủ Verb She beds early.
Đáy sông Noun The bed of the river is deep.
(Historical) Noun The horses were led to their beds.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích cụ thể hơn về cách sử dụng từ "bed" trong một tình huống nhất định.

Thành ngữ của từ bed

(not) a bed of roses
(not) an easy or a pleasant situation
  • Their life together hasn't exactly been a bed of roses.
die in your bed
to die because you are old or ill
    get out of bed on the wrong side
    to be in a bad mood for the whole day for no particular reason
      go to bed with somebody
      (informal)to have sex with somebody
        in bed
        used to refer to sexual activity
        • What's he like in bed?
        • I caught them in bed together (= having sex).
        take to your bed
        to go to bed and stay there because you are ill
          wet the/your bed
          to urinate in your bed by accident
          • It is quite common for small children to wet their beds.
          you’ve made your bed and you must lie in/on it
          (saying)you must accept the results of your actions

            Bình luận ()