sleep là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sleep nghĩa là ngủ; giấc ngủ. Học cách phát âm, sử dụng từ sleep qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sleep

sleepnoun/verb

ngủ, giấc ngủ

/sliːp/
Định nghĩa & cách phát âm từ sleep

Từ "sleep" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. SLEEP (ngủ):

  • Phát âm: /sliːp/ (dấu mũ trên nguyên âm "i" thể hiện âm mũi)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • s: phát âm như chữ "s" trong "sun"
    • l: phát âm như chữ "l" trong "light"
    • ee: phát âm như chữ "ee" trong "see" (âm dài)
    • p: phát âm như chữ "p" trong "pen"
  • Lưu ý: Âm "ee" trong "sleep" là âm dài, nên phát âm kéo dài hơn. Nếu bạn muốn nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm từ "sleep" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Merriam-Webster, Cambridge Dictionary hoặc Forvo.

2. sleep (thỉnh thoảng dùng trong cách diễn đạt trang trọng, thường gặp trong văn viết):

  • Phát âm: /sliːp/ (giống như phát âm trên)

Tóm lại:

  • Nghe: [ˈsliːp] (giọng đọc)
  • Luyện tập: Lặp lại nhiều lần, chú ý đến âm mũi và âm dài của "ee".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sleep trong tiếng Anh

Từ "sleep" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, cả về nghĩa lẫn cấu trúc câu. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • Ngủ: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ hành động nghỉ ngơi, thư giãn mà cơ thể ngừng hoạt động.
    • Example: "I need to sleep for 8 hours." (Tôi cần ngủ 8 tiếng.)
    • Example: "She sleeps soundly every night." (Cô ấy ngủ rất ngon mỗi đêm.)

2. Dạng động từ (Verb):

  • Sleep (V): Dùng để diễn tả hành động ngủ.
    • Example: "They sleep in a big bed." (Họ ngủ trong một chiếc giường lớn.)
  • Sleeping (V-ing): Dùng để diễn tả hành động đang ngủ hoặc đang trong quá trình ngủ.
    • Example: "I’m sleeping right now." (Tôi đang ngủ bây giờ.)
    • Example: "He was sleeping when I called him." (Anh ấy đang ngủ khi tôi gọi anh ấy.)
  • Sleepy (Adjective): Mô tả một người hoặc vật thể có cảm giác buồn ngủ hoặc muốn ngủ.
    • Example: "I feel sleepy after lunch." (Tôi thấy buồn ngủ sau bữa trưa.)
    • Example: "The puppy is very sleepy." (Con cún rất buồn ngủ.)

3. Danh từ (Noun):

  • Sleep (n): Chỉ trạng thái ngủ.
    • Example: "He had a good sleep last night." (Anh ấy đã có một giấc ngủ ngon tối qua.)
  • Sleepwalking (n): Hành vi đi ngủ trong khi vẫn còn tỉnh táo.
    • Example: "He sometimes sleepwalks." (Anh ấy đôi khi đi ngủ trong lúc đang thức.)

4. Cấu trúc câu phổ biến:

  • Sleep well: Chúc ngủ ngon.
    • Example: "Good night! Sleep well." (Chúc ngon nhé! Ngủ ngon.)
  • Get some sleep: Có thêm chút thời gian để ngủ.
    • Example: "You should get some sleep." (Bạn nên có thêm chút thời gian để ngủ.)
  • Fall asleep: Ngủ thiếp đi.
    • Example: "I fell asleep while watching TV." (Tôi đã ngủ thiếp đi khi đang xem TV.)
  • Wake up: Thức dậy.
    • Example: "I wake up at 7 am every day." (Tôi thức dậy vào 7 giờ sáng mỗi ngày.)

5. Câu tục ngữ và thành ngữ liên quan đến ngủ:

  • Catch some sleep: Có một giấc ngủ ngon.
  • Sleep tight: Chúc ngủ ngon (thường dùng với trẻ em).

Tóm lại:

"Sleep" là một từ đa nghĩa và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Học cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tiếng Anh được sử dụng trong thực tế.

Bạn có muốn tôi tập trung vào một khía cạnh cụ thể nào của từ "sleep" không? Ví dụ: cách sử dụng nó trong các loại câu khác nhau (ví dụ: câu hỏi, câu phủ định), hoặc các ví dụ về cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ sleep

breathe/rest/sleep easy
to relax and stop worrying
  • You can rest easy—I'm not going to tell anyone.
  • I can sleep easy knowing that she's safely home.
let sleeping dogs lie
(saying)to avoid mentioning a subject or something that happened in the past, in order to avoid any problems or arguments
    live/sleep rough
    (British English)to live or sleep outdoors, usually because you have no home and no money
    • young people sleeping rough on the streets
    not get/have a wink of sleep | not sleep a wink
    to not be able to sleep
    • I didn't get a wink of sleep last night.
    • I hardly slept a wink.
    sleep/breathe/rest easy
    to relax and stop worrying
    • I can sleep easy knowing that she's safely home.
    sleep like a log/baby
    (informal)to sleep very well
    • He was so tired after all his exertions, he slept like a baby.
    • I usually sleep like a log.
    sleep tight
    (informal)used especially to children before they go to bed to say that you hope they sleep well
    • Goodnight, sleep tight!

    Bình luận ()