mattress là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mattress nghĩa là (tấm) nệm. Học cách phát âm, sử dụng từ mattress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mattress

mattressnoun

(tấm) nệm

/ˈmatrɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ mattress

Từ "mattress" (nệm) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Mát-três

Phần chia âm tiết là: Mát-três

Phát âm chi tiết:

  • Mát: Giống như "mat" trong từ "mat" (thảm)
  • três: Giống như "trez" (nghe gần giống "trees" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm "z").

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mattress trong tiếng Anh

Từ "mattress" trong tiếng Anh có nghĩa là nệm. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "I bought a new mattress for my bed." (Tôi đã mua một chiếc nệm mới cho giường của mình.)
    • "The mattress is quite comfortable." (Chiếc nệm khá thoải mái.)
    • "We need to replace the old mattress." (Chúng ta cần thay chiếc nệm cũ.)

2. Các cụm từ phổ biến với "mattress":

  • Mattress topper: Lớp đệm - Một lớp đệm mỏng đặt trên nệm để tăng độ thoải mái hoặc cải thiện chất lượng giấc ngủ.
    • "I added a mattress topper to make my bed feel softer." (Tôi đã thêm một lớp đệm nệm để làm chiếc giường của mình mềm mại hơn.)
  • Mattress protector: Tấm bảo vệ nệm - Một lớp vải che phủ nệm để bảo vệ khỏi bụi bẩn, chất lỏng và côn trùng.
    • "Always use a mattress protector to keep your mattress clean." (Luôn sử dụng tấm bảo vệ nệm để giữ cho nệm sạch sẽ.)
  • Memory foam mattress: Nệm lò xo túi có lớp foam ký nhớ - Một loại nệm phổ biến với khả năng thích ứng với hình dạng cơ thể.
    • "This memory foam mattress is great for back pain." (Nệm lò xo túi có lớp foam ký nhớ này rất tốt cho đau lưng.)
  • Air mattress: Nệm hơi - Một loại nệm làm bằng hơi.
    • "We'll use an air mattress for the camping trip." (Chúng ta sẽ dùng nệm hơi cho chuyến đi cắm trại.)

3. Một vài ví dụ khác:

  • "He slept on the mattress all night." (Anh ấy ngủ trên chiếc nệm cả đêm.)
  • "The store sells a wide range of mattresses." (Cửa hàng bán nhiều loại nệm khác nhau.)

Mẹo:

  • "Mattress" thường được sử dụng khi nói về một chiếc nệm hoàn chỉnh. Nếu bạn muốn nói về một lớp đệm, hãy sử dụng các cụm từ như "mattress topper" hoặc "mattress protector".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó liên quan đến "mattress" không? Ví dụ, bạn muốn biết về các loại nệm khác nhau hay cách chọn nệm phù hợp?


Bình luận ()