anti là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

anti nghĩa là chống lại. Học cách phát âm, sử dụng từ anti qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ anti

antipreposition

chống lại

/ˈanti/
Định nghĩa & cách phát âm từ anti

Từ "anti" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm theo kiểu "ăn-ti" (âm "ăn" như trong "an" của "banana")

  • Phát âm: /ˈænti/

  • Cách phát âm chi tiết:

    • /æ/: Âm "ăn" ngắn, thường xuất hiện ở đầu từ.
    • /nti/: Phát âm "nti" tương tự như "nti" trong tiếng Việt.

    Ví dụ: anti-bacterial (chống nhiễm khuẩn)

2. Phát âm theo kiểu "a-n-ti" (âm "a" như trong "apple")

  • Phát âm: /ˌæntaɪ/

  • Cách phát âm chi tiết:

    • /ˌæ/: Âm "a" mở, kéo dài hơn một chút.
    • /ntaɪ/: Phát âm "ntaɪ" như "nti" trong "anti-establishment" (chống hệ thống). Lưu ý âm "i" ở cuối rất ngắn.

    Ví dụ: anti-establishment (chống hệ thống)

Lưu ý:

  • Thường thì, “anti-” sẽ được phát âm theo kiểu "ăn-ti" khi đứng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm hoặc hằng phụ âm.
  • Khi “anti-” đứng trước các từ bắt đầu bằng phụ âm, nó thường được phát âm theo kiểu "a-n-ti".

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ "anti" trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích rõ hơn về cách phát âm của từ "anti" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ anti trong tiếng Anh

Từ "anti-" là một tiền tố phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là "chống lại", "nghịch" hoặc "phản đối". Dưới đây là cách sử dụng từ "anti-" và các ví dụ minh họa:

1. Nghĩa cơ bản: Chống lại/Ngược lại

  • Anti-establishment: Chống lại hệ thống hiện hành.
  • Anti-war: Chống lại chiến tranh.
  • Anti-corruption: Chống lại tham nhũng.
  • Anti-smoking: Chống lại hút thuốc.
  • Anti-inflammatory: Ng chống viêm.

2. Sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Anti-virus: Chống virus máy tính.
  • Anti-bacterial: Chống vi khuẩn.
  • Anti-aging: Ngăn chặn lão hóa.
  • Anti-depressant: Thuốc chống trầm cảm.
  • Anti-freeze: Chất chống đóng băng.
  • Anti-hero: Nhân vật phản anh hùng (thường có những phẩm chất tốt nhưng hành động không hoàn toàn đúng đắn).

3. Sử dụng với các danh từ, thường mang ý nghĩa tiêu cực:

  • Anti-intellectualism: Sự phản ứng tiêu cực với trí tuệ và học thuật.
  • Anti-immigration: Sự phản đối nhập cư.
  • Anti-globalization: Sự phản đối toàn cầu hóa.

4. Lưu ý:

  • Khi sử dụng "anti-" với một danh từ, thường có nghĩa là "chống lại" hoặc "nghịch" ý nghĩa của danh từ đó.
  • Trong một số trường hợp, "anti-" có thể mang sắc thái tiêu cực, biểu thị sự phản đối hoặc nghi ngờ.

Chính tả và phát âm:

  • Phát âm: /ˈænti/ (âm "ăn-ti")
  • Chính tả: anti- (không có dấu nối)

Một vài mẹo nhỏ:

  • Các từ có tiền tố "anti-" thường liên quan đến việc tìm kiếm giải pháp hoặc biện pháp đối phó với một vấn đề.
  • Nghiên cứu kỹ nghĩa của danh từ kết hợp với "anti-" để hiểu rõ ý nghĩa của từ đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "anti-" trong một lĩnh vực nào đó không? Ví dụ: trong lĩnh vực y tế, công nghệ, chính trị?

Luyện tập với từ vựng anti

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many countries have strict __________ smoking laws in public places.
  2. The new software includes an __________ virus feature to protect your data.
  3. She disagreed with the policy because it lacked fairness and __________.
  4. The protesters carried signs with slogans like "War is not the __________ to peace."

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government launched a campaign to promote __________ corruption measures.
    a) anti
    b) against
    c) counter
    d) opposite

  2. Which prefix best fits the word "bacterial" to mean "against bacteria"?
    a) pre-
    b) anti-
    c) non-
    d) mis-

  3. The team developed a new material with __________ reflective properties.
    a) anti
    b) reverse
    c) un
    d) de

  4. To reduce pollution, the city installed __________ littering signs.
    a) anti
    b) no
    c) non-
    d) avoid

  5. His argument was __________ the proposal, but he didn’t suggest alternatives.
    a) anti
    b) opposing
    c) critical of
    d) rejecting


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The product is designed to prevent rust.
    Rewrite: __________.

  2. Original: She strongly opposes animal testing.
    Rewrite: __________.

  3. Original: The treaty aims to reduce nuclear weapons.
    Rewrite: __________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. anti (Many countries have strict anti-smoking laws in public places.)
  2. anti (The new software includes an anti-virus feature to protect your data.)
  3. equality (She disagreed with the policy because it lacked fairness and equality.)
  4. solution (The protesters carried signs with slogans like "War is not the solution to peace.")

Bài tập 2:

  1. a) anti
  2. b) anti-
  3. a) anti
  4. a) anti
  5. b) opposing / c) critical of (Không dùng "anti" vì không đứng một mình)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: The product is designed with anti-rust properties.
  2. Rewrite: She is anti-animal testing.
  3. Rewrite: The treaty is pro-nuclear disarmament. (Không dùng "anti")

Bình luận ()