angry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

angry có nghĩa là giận, tức giận. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ angry

angryadjective

giận, tức giận

/ˈaŋɡri/
Định nghĩa & cách phát âm từ angry

Cách phát âm từ "angry" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈæŋɡri

Phân tích chi tiết:

  • ˈ (dấu nhấn): Thể hiện âm tiết được nhấn mạnh. Trong trường hợp này, nhấn vào âm đầu.
  • æ (âm "a" như trong "cat"): Đây là âm "a" ngắn, không tròn.
  • ŋ (âm "ng"): Đây là âm "ng" khó, bạn cần luyện tập nhiều để phát âm đúng.
  • ɡri (âm "g" phát hơi khó, gần giống "g" trong "go" và "i" như trong "kit").

Mẹo luyện tập:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
    • Forvo: https://www.forvo.com/word/angry/
    • Google Translate: Nhập "angry" vào, chọn quốc gia (ví dụ: Mỹ hoặc Anh) để xem cách phát âm khác nhau.
  • Luyện tập phát âm âm "ng" bằng cách nói các từ khác có âm này như "sing", "long", "bring".
  • Hãy tập trung vào việc nhấn đúng vào âm đầu của từ "angry".

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ angry trong tiếng Anh

Từ "angry" trong tiếng Anh có nghĩa là "giận dữ", "bực bội", "phẫn nộ". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả cảm xúc:

  • Basic usage: "I am angry." (Tôi đang giận.) – Đây là cách sử dụng đơn giản nhất để diễn tả bạn đang cảm thấy tức giận.
  • Describing degree of anger:
    • "I'm a little angry." (Tôi hơi giận.)
    • "I'm very angry." (Tôi rất giận.)
    • "I'm furious!" (Tôi phát điên!) - Sử dụng "furious" để diễn tả sự giận dữ rất lớn.
    • "I'm infuriating!" (Tôi làm người khác tức giận!) - Dùng để mô tả hành động khiến người khác giận.

2. Mô tả hành động hoặc thái độ:

  • "He was angry with me for breaking his vase." (Anh ấy giận tôi vì vỡ lọ hoa của anh ấy.) - Diễn tả người khác giận bạn vì một lý do cụ thể.
  • "She gave an angry look." (Cô ấy nhìn với vẻ giận dữ.) - Diễn tả thái độ giận dữ bằng ánh mắt.
  • "He shouted angrily." (Anh ấy hét lên với vẻ giận dữ.) - Diễn tả hành động thể hiện sự giận dữ.

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Get angry: “He got angry when I told him the truth.” (Anh ấy tức giận khi tôi nói sự thật.) – Diễn tả hành động trở nên giận dữ.
  • Angry about: “She was angry about the news.” (Cô ấy giận về tin tức.) – Diễn tả sự giận dữ liên quan đến một sự kiện hoặc tin tức.
  • Angry at someone: “I’m angry at John for lying to me.” (Tôi giận John vì nói dối tôi.) – Diễn tả sự giận dữ hướng đến một người cụ thể.
  • Angry outburst: (Một cơn giận bùng nổ) – Sự thể hiện giận dữ đột ngột và mạnh mẽ.

4. Ví dụ trong câu:

  • "Don't be angry, it's not the end of the world." (Đừng giận, đây không phải là kết thúc của thế giới.)
  • "His angry response surprised everyone." (Câu trả lời giận dữ của anh ấy khiến tất cả mọi người ngạc nhiên.)
  • "Dealing with angry customers is part of her job." (Xử lý khách hàng giận dữ là một phần công việc của cô ấy.)

Lưu ý:

  • "Angry" là tính từ, vì vậy nó thường đi kèm với một danh từ.
  • Có nhiều từ liên quan đến sự giận dữ, mỗi từ mang sắc thái khác nhau. Ví dụ: frustrated (bực bội), irritated (khó chịu), indignant (phẫn nộ), resentful (giận hờn).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "angry" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong các tình huống cụ thể, hoặc cách diễn đạt sự giận dữ một cách khác?


Bình luận ()