amazingly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amazingly nghĩa là thật đáng kinh ngạc. Học cách phát âm, sử dụng từ amazingly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amazingly

amazinglyadverb

thật đáng kinh ngạc

/əˈmeɪzɪŋli//əˈmeɪzɪŋli/

Từ "amazingly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/əˈmeɪzɪŋli/

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • əˈ (a-may): Âm tiết đầu tiên, phát âm như "a" trong "father" và "may" trong "mayday". Dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết nhấn mạnh.
  • məˈ (me-a): Âm tiết thứ hai, phát âm giống như "me" trong "me" và "a" trong "father".
  • ɪz (iz): Âm tiết thứ ba, phát âm như "i" trong "bit" hoặc "iz" trong "pizza".
  • ŋ (ng): Âm tiết thứ tư, là âm "ng" như trong từ "sing" hoặc "ring".
  • li (lee): Âm tiết thứ năm, phát âm như "lee" trong "see".

Lưu ý:

  • Phần "amaz" được phát âm gần giống như "a-maz" nhưng không rõ ràng như trong tiếng Việt.
  • Âm tiết nhấn mạnh là âm tiết đầu tiên.

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm trên YouTube hoặc các trang web dạy tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://www.youtube.com/watch?v=w27-0l0xYlE

Cách sử dụng và ví dụ với từ amazingly trong tiếng Anh

Từ "amazingly" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là "thật đáng kinh ngạc," "kì diệu," hoặc "vô cùng ấn tượng." Nó được tạo thành từ từ "amazing" và đuôi "-ly" dùng để biến đổi tính từ thành trạng từ.

Dưới đây là cách sử dụng "amazingly" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Để diễn tả sự ngạc nhiên, ấn tượng mạnh:

  • Ví dụ:
    • "She sang amazingly well at the concert." (Cô ấy hát thật tuyệt vời trong buổi hòa nhạc.)
    • "I was amazingly surprised to see him there." (Tôi thật bất ngờ khi thấy anh ấy ở đó.)
    • "The view from the top of the mountain was amazingly beautiful." (Cảnh quan từ đỉnh núi thật đẹp một cách đáng kinh ngạc.)

2. Để nhấn mạnh mức độ của một điều gì đó:

  • Ví dụ:
    • "He completed the task amazingly quickly." (Anh ấy hoàn thành công việc thật nhanh chóng.)
    • "The hotel staff treated us amazingly well." (Nhân viên khách sạn đã đối xử với chúng tôi vô cùng tốt.)

3. Kết hợp với các từ tính từ khác để tăng cường tính chất:

  • Ví dụ:
    • "It was amazingly bright and sunny." (Nó thật sự tươi sáng và nắng đẹp.)
    • "He ran amazingly fast." (Anh ấy chạy thật nhanh.)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay "amazingly" bằng "surprisingly" hoặc "remarkably" mà không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa. Tuy nhiên, "amazingly" thường mang một sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh đến sự ngạc nhiên và ấn tượng sâu sắc.
  • Hãy sử dụng "amazingly" một cách cẩn thận để tránh lặp lại quá nhiều trong một đoạn văn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "amazingly" trong tiếng Anh!


Bình luận ()