alienate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alienate nghĩa là xa lánh. Học cách phát âm, sử dụng từ alienate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alienate

alienateverb

xa lánh

/ˈeɪliəneɪt//ˈeɪliəneɪt/

Từ "alienate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈāliːenɪt

Phân tích chi tiết:

  • ali - phát âm giống như "ali" trong từ "alien" (người ngoài hành tinh).
  • en - phát âm giống như "en" trong "pen".
  • ate - phát âm giống như "ate" (thì, quá khứ của "eat").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alienate trong tiếng Anh

Từ "alienate" trong tiếng Anh có nghĩa là làm xa lạ, cách ly, hoặc khiến ai đó cảm thấy xa lánh, không hòa nhập. Nó thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ khiến một người cảm thấy bị cô lập, không được chấp nhận, hoặc không còn liên kết với một nhóm, cá nhân, hoặc một quan điểm nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "alienate" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • To alienate someone: Làm xa lạ, cách ly ai đó.

    • Example: “His constant criticism alienated his team members.” (Sự chỉ trích liên tục của anh ta đã làm xa lạ các thành viên trong nhóm.)
    • Example: “Her insensitive comments alienated her from her new colleagues.” (Những lời nói vô cảm của cô ấy đã khiến cô ấy bị xa lạ với đồng nghiệp mới.)
  • Alienation: Sự xa lạ, sự cô lập.

    • Example: “The war caused widespread alienation among the population.” (Chiến tranh gây ra sự xa lạ rộng rãi trong dân chúng.)

2. Mô tả trạng thái cảm xúc:

  • To be alienated: Cảm thấy xa lạ, cô lập.
    • Example: “After being bullied for years, he felt alienated from society.” (Sau khi bị bắt nạt trong nhiều năm, anh ấy cảm thấy xa lạ với xã hội.)
    • Example: “Many immigrants feel alienated in their new home country because they don’t share the same culture.” (Nhiều người nhập cư cảm thấy xa lạ ở đất nước mới vì họ không chia sẻ cùng văn hóa.)

3. Sử dụng trong các tình huống khác:

  • Alienated values: Giá trị bị xa lạ, không được chấp nhận.

    • Example: "His unconventional beliefs alienated him from his traditional family." (Những niềm tin khác thường của anh ta đã khiến anh ta bị xa lạ với gia đình truyền thống.)
  • Alienation from reality: Sự xa rời khỏi thực tế.

    • Example: “He became increasingly alienated from reality as he continued to use drugs.” (Anh ta ngày càng xa rời khỏi thực tế khi tiếp tục sử dụng ma túy.)

Lưu ý:

  • “Alienate” thường mang ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý về một hành động hoặc thái độ gây ra sự đau khổ hoặc mất kết nối.
  • Nó khác với "isolate" ( cô lập) trong một vài điểm: "isolate" chỉ đơn thuần là tách biệt, trong khi "alienate" mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến việc làm tổn thương cảm xúc và phá vỡ mối quan hệ.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về từ này trên các trang web uy tín như:

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()