admirably là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

admirably nghĩa là đáng ngưỡng mộ. Học cách phát âm, sử dụng từ admirably qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ admirably

admirablyadverb

đáng ngưỡng mộ

/ˈædmərəbli//ˈædmərəbli/

Cách phát âm từ "admirably" trong tiếng Anh như sau:

/ˌæd.mɪˈrə.bəl.i/

Phân tích từng âm tiết:

  • ad - giống như "ad" trong "add" (thêm)
  • mir - giống như "mirror" (gương)
  • ably - giống như "ably" trong "ably done" (được làm tốt)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ admirably trong tiếng Anh

Từ "admirably" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách đáng ngưỡng mộ", "một cách xuất sắc", "một cách đáng khen ngợi". Nó thường được sử dụng để mô tả một cách hành động, thái độ, hoặc phẩm chất của một người hoặc sự việc.

Dưới đây là cách sử dụng từ "admirably" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • Ví dụ: "He admirably handled the difficult situation." (Anh ấy xử lý tình huống khó khăn một cách xuất sắc.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện rằng người đó xử lý công việc hoặc tình huống một cách tốt đẹp, thể hiện sự khéo léo, quyết đoán và khả năng giải quyết vấn đề.
  • Cách diễn đạt tương tự: skillfully, effectively, competently

2. Mô tả thái độ hoặc phẩm chất:

  • Ví dụ: "She admirably embodies the virtues of kindness and generosity." (Cô ấy thể hiện một cách đáng ngưỡng mộ những phẩm chất của lòng tốt và sự hào phóng.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện rằng người đó có những phẩm chất tốt đẹp, thể hiện sự cao thượng, trung thực, và đáng tin cậy.
  • Cách diễn đạt tương tự: admirably, admirably, admirably

3. Trong các câu phức tạp hơn:

  • Ví dụ: "Despite the challenges, he admirably persevered and achieved his goals." (Mặc dù có nhiều thách thức, anh ấy vẫn kiên trì và đạt được mục tiêu của mình một cách đáng ngưỡng mộ.)
  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh vào sự nỗ lực, quyết tâm và thành công của một người, mặc dù họ phải đối mặt với khó khăn.

Lưu ý:

  • "Admirably" là dạng chính xác hơn của "admirable" khi được dùng để miêu tả cách một cái gì đó được thực hiện.
  • Thường thì sử dụng "admirably" khi muốn nổ lực truyền tải cảm xúc ngưỡng mộ và khen ngợi.
  • Hãy cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa như "skillfully" hoặc "effectively" để tránh sự lặp lại.

Tóm lại, "admirably" là một từ hữu ích để thể hiện sự ngưỡng mộ và khen ngợi một cách chi tiết và chính xác. Hãy sử dụng nó khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động, thái độ hoặc phẩm chất được thực hiện hoặc thể hiện một cách tuyệt vời.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng "admirably" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()