beautifully là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beautifully nghĩa là tốt đẹp, đáng hài lòng. Học cách phát âm, sử dụng từ beautifully qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beautifully

beautifullyadverb

tốt đẹp, đáng hài lòng

/ˈbjuːtɪfʊli//ˈbjuːtɪfəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ beautifully

Phát âm từ "beautifully" trong tiếng Anh như sau:

  • boo - như "boo" trong "boo hoo" (khóc)
  • ti - như "ti" trong "tie" (thắt)
  • ful - như "ful" trong "full" (nhưỡng)
  • li - như "li" trong "lie" (nằm)
  • ly - phát âm giống như "ly" trong "lovely" (đẹp)

Tổng hợp: boo-tee-ful-li

Bạn có thể tìm thêm các nguồn phát âm trực tuyến để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beautifully trong tiếng Anh

Từ "beautifully" là một trạng từ trong tiếng Anh dùng để mô tả một cách làm hoặc một hành động được thực hiện một cách đẹp đẽ, tinh tế hoặc lôi cuốn. Dưới đây là cách sử dụng từ "beautifully" với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả cách thực hiện một hành động:

  • Sing beautifully: Hát hay (thể hiện khả năng ca hát một cách đẹp đẽ)
  • Dance beautifully: Nhảy múa đẹp (thể hiện kỹ năng nhảy múa một cách uyển chuyển và tinh tế)
  • Paint beautifully: Vẽ đẹp (thể hiện kỹ năng hội họa một cách xuất sắc, lôi cuốn)
  • Play the piano beautifully: Trả đàn piano hay (thể hiện kỹ năng chơi piano một cách mềm mại, du dương và tinh tế)
  • Write beautifully: Viết hay (thể hiện văn phong lôi cuốn, rõ ràng và đẹp đẽ)

Ví dụ:

  • "She sang beautifully, touching everyone in the audience." (Cô ấy hát hay, chạm đến trái tim của tất cả mọi người trong khán giả.)
  • "The chef prepared the dish beautifully, arranging the ingredients artfully." (Nhà đầu bếp chuẩn bị món ăn đẹp mắt, sắp xếp nguyên liệu một cách nghệ thuật.)

2. Mô tả cách một vật thể được trình bày hoặc được thể hiện:

  • Decorate beautifully: Trang trí đẹp (thể hiện sự tinh tế, cẩn thận và sáng tạo trong việc trang trí)
  • Dress beautifully: Ăn mặc đẹp (thể hiện sự lựa chọn trang phục tinh tế, phù hợp và đẹp mắt)
  • Present beautifully: Trình bày đẹp (thể hiện sự cẩn trọng và chuyên nghiệp trong việc trình bày, bày biện)

Ví dụ:

  • "The party was decorated beautifully with flowers and lights." (Buổi tiệc được trang trí đẹp mắt với hoa và đèn.)
  • "She dressed beautifully for the wedding, wearing a stunning white gown." (Cô ấy ăn mặc đẹp cho đám cưới, mặc một chiếc váy trắng lộng lẫy.)

Lưu ý:

  • "Beautifully" thường được sử dụng với các động từ, danh từ diễn tả các hoạt động nghệ thuật, thể thao, hoặc các cách trình bày, sắp xếp.
  • Bạn có thể dùng "beautifully" để làm nổi bật sự cẩn thận, kỹ năng và sự tâm huyết của người thực hiện.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "beautifully" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()