Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
accede nghĩa là gia nhập. Học cách phát âm, sử dụng từ accede qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
gia nhập
Cách phát âm từ "accede" trong tiếng Anh là:
/ˈæk.siːd/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các công cụ như Google Translate, Cambridge Dictionary, hoặc Merriam-Webster.
Ví dụ:
Từ "accede" trong tiếng Anh có nghĩa là "được phép tiếp cận" hoặc "được phép tiến vào". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và có thể có một chút phức tạp trong việc sử dụng so với các từ đồng nghĩa đơn giản. Dưới đây là cách sử dụng từ "accede" một cách chính xác, cùng với ví dụ và các sắc thái khác nhau:
Lưu ý quan trọng:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|
| Được phép tiếp cận | Denied access to the building. |
| Đồng ý, chấp thuận | Acceded to their demands. |
| Thừa nhận, công nhận (duy nhất) | Acceded to the new regulations. |
| Công nhận (luật, chính trị) | The country acceded to the treaty. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accede" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()