accede là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accede nghĩa là gia nhập. Học cách phát âm, sử dụng từ accede qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accede

accedeverb

gia nhập

/əkˈsiːd//əkˈsiːd/

Cách phát âm từ "accede" trong tiếng Anh là:

/ˈæk.siːd/

Phát âm chi tiết:

  • ˈæk: giống như "ack" (như trong "back")
  • siːd: giống như "seed" (hạt giống)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các công cụ như Google Translate, Cambridge Dictionary, hoặc Merriam-Webster.

Ví dụ:

  • "He was able to accede to her request." (Anh ấy có thể chấp thuận yêu cầu của cô ấy.)

Cách sử dụng và ví dụ với từ accede trong tiếng Anh

Từ "accede" trong tiếng Anh có nghĩa là "được phép tiếp cận" hoặc "được phép tiến vào". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức và có thể có một chút phức tạp trong việc sử dụng so với các từ đồng nghĩa đơn giản. Dưới đây là cách sử dụng từ "accede" một cách chính xác, cùng với ví dụ và các sắc thái khác nhau:

1. Nghĩa đen: Được phép tiếp cận, được phép tiến vào

  • Ví dụ:
    • "The protesters were denied access to the restricted area." (Những người biểu tình bị từ chối quyền tiếp cận khu vực bị hạn chế.)
    • "She was granted access to the company's confidential documents." (Cô ấy được cấp quyền truy cập vào các tài liệu bí mật của công ty.)
    • "He acceded to her request for a raise." (Anh ấy đồng ý với yêu cầu của cô ấy về một khoản tăng lương.) (Ở đây, "accede" có nghĩa là đồng ý hoặc chấp thuận.)

2. Nghĩa bóng: Đồng ý, chấp thuận, thừa nhận (đặc biệt trong các văn bản pháp lý hoặc chính thức)

  • Trong ngữ cảnh này, "accede" thường có nghĩa là thừa nhận hoặc công nhận một điều gì đó, thường là một thỏa thuận hoặc một tuyên bố.
  • Ví dụ:
    • "The government acceded to the demands of the protestors." (Chính phủ đã chấp nhận yêu cầu của những người biểu tình.)
    • "The treaty acceded to the principles of international law." (Hiệp ước thừa nhận các nguyên tắc của luật pháp quốc tế.)

3. Trong ngữ cảnh luật pháp và chính trị:

  • "Accede" thường được sử dụng để chỉ việc một quốc gia hoặc tổ chức chính phủ công nhận một chủ quyền, một vùng lãnh thổ hoặc một quyền lợi.
  • Ví dụ:
    • "The United States acceded to the treaty." (Hoa Kỳ đã công nhận hiệp ước.)

4. Sử dụng với "to" - cấu trúc "accede to"

  • Cấu trúc "accede to" thường dùng để thể hiện sự chấp nhận một yêu cầu, lời đề nghị, hoặc một lời thách thức.
  • Ví dụ:
    • "He acceded to her request, despite his reservations." (Anh ấy chấp nhận yêu cầu của cô ấy, dù có những nghi ngờ của anh ấy.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Accede" là một từ ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "gain access," "agree," "accept," hoặc "recognize." Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và chuyên môn.
  • Trong các tình huống thông thường, tốt hơn là nên sử dụng các từ đơn giản và dễ hiểu hơn.

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Được phép tiếp cận Denied access to the building.
Đồng ý, chấp thuận Acceded to their demands.
Thừa nhận, công nhận (duy nhất) Acceded to the new regulations.
Công nhận (luật, chính trị) The country acceded to the treaty.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "accede" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào không?


Bình luận ()