abjure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abjure nghĩa là abjure. Học cách phát âm, sử dụng từ abjure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abjure

abjureverb

abjure

/əbˈdʒʊə(r)//əbˈdʒʊr/

Từ "abjure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈæbjʊər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần bạn nhấn mạnh khi nói.

Phát âm chi tiết:

  • a - như trong "apple"
  • b - như trong "ball"
  • j - giống như "judge"
  • u - như trong "use"
  • r - như trong "run"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abjure trong tiếng Anh

Từ "abjure" trong tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, tuyên bố từ bỏ một niềm tin, lời thề, vị trí hoặc quyền lợi đã từng giữ. Nó mang sắc thái mạnh mẽ, thường liên quan đến việc từ bỏ một cách công khai và dứt khoát.

Dưới đây là cách sử dụng từ "abjure" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Từ bỏ niềm tin/tôn giáo:

  • Ví dụ: "The monk abjured all worldly possessions and embraced a life of poverty." (Tu sĩ đã từ bỏ tất cả tài sản thế tục và chấp nhận một cuộc sống nghèo khó.)
  • Ví dụ: "He abjured his former religious beliefs after a profound spiritual experience." (Ông từ bỏ những niềm tin tôn giáo trước đây của mình sau một trải nghiệm tâm linh sâu sắc.)

2. Tuyên bố từ bỏ một lời thề/cam kết:

  • Ví dụ: "The defendant abjured the oath he had previously sworn." (Đối thủ nhân chứng đã từ bỏ lời thề mà trước đây ông đã tuyên thệ.)

3. Tuyên bố từ bỏ một vị trí/quyền lợi:

  • Ví dụ: "The disgraced politician abjured his political career." (Chính trị gia bị tai tiếng đã từ bỏ sự nghiệp chính trị của mình.)
  • Ví dụ: "She abjured her claim to the throne." (Cô đã tuyên bố từ bỏ quyền kế vị ngai vàng.)

4. Sử dụng trong văn phong trang trọng:

"Abjure" thường được sử dụng trong văn phong pháp lý, văn học và báo chí vì nó mang ý nghĩa trang trọng và nhấn mạnh sự quyết tâm từ bỏ.

Tổng kết:

  • Định nghĩa: Tuyên bố từ bỏ một điều gì đó một cách dứt khoát.
  • Độ trang trọng: Trang trọng và có sức nặng.
  • Thường được sử dụng với: Niềm tin, lời thề, vị trí, quyền lợi.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa của "abjure" như: denounce, renounce, disavow, reject.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "abjure" không?


Bình luận ()