visitor là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

visitor nghĩa là khách, du khách. Học cách phát âm, sử dụng từ visitor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ visitor

visitornoun

khách, du khách

/ˈvɪzɪtə/
Định nghĩa & cách phát âm từ visitor

Từ "visitor" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vi - nghe giống như âm "i" trong "bit"
  • - nghe giống như âm "s" kết hợp với âm "uh" (như trong "sun")
  • ɪtər - nghe giống như âm "it" (như trong "it") kết hợp với âm "ter" (như trong "tern")

Tổng hợp: /ˈvɪzɪtər/

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ visitor trong tiếng Anh

Từ "visitor" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng và các nghĩa của từ này:

1. Người đến thăm (chủ yếu là không được mời):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "visitor". Nó mô tả một người đến thăm một địa điểm, một người thân, hoặc một nơi nào đó mà họ không phải là cư dân hoặc nhân viên.
  • Ví dụ:
    • "The visitors to the museum were impressed by the ancient artifacts." (Những người đến thăm bảo tàng đã ấn tượng với các hiện vật cổ.)
    • "We had a few unexpected visitors yesterday." (Hôm qua chúng tôi có một vài khách không mời.)
    • "The visitors to my town were very friendly." (Những người đến thăm thị trấn của tôi rất thân thiện.)

2. Khách tham quan (đặc biệt ở các địa điểm công cộng):

  • Ý nghĩa: Sử dụng "visitor" để chỉ người đến tham quan các địa điểm như công viên, sở thú, bảo tàng, hay các điểm du lịch.
  • Ví dụ:
    • "Tourism has increased due to the number of visitors." (Du lịch tăng lên nhờ số lượng khách tham quan.)
    • "The national park attracts many visitors every year." (Công viên quốc gia thu hút rất nhiều khách tham quan mỗi năm.)

3. Người xem (trong các sự kiện, buổi biểu diễn):

  • Ý nghĩa: "Visitor" có thể dùng để chỉ người xem một chương trình, sự kiện, buổi biểu diễn.
  • Ví dụ:
    • "The concert hall was packed with visitors." (Sân khấu nhạc vang đầy khách tham quan.)
    • "The visitors enjoyed the performance." (Khách tham quan đã thưởng thức buổi biểu diễn.)

4. Người điều tra, người kiểm tra (trong một số ngữ cảnh chuyên môn):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngành như kiểm toán, điều tra, "visitor" có thể được sử dụng để chỉ người được cử đến để xem xét, kiểm tra, hoặc thu thập thông tin.
  • Ví dụ:
    • "The auditor was a visitor to the company's accounts department." (Người kiểm toán là một người đến thăm bộ phận kế toán của công ty.)

5. (Ít dùng hơn) Người truy cập (trong lập trình):

  • Ý nghĩa: Trong lập trình, "visitor" đôi khi được sử dụng như một kiểu mẫu để mô tả một đối tượng có thể truy cập và thao tác với các thành phần bên trong một đối tượng khác mà không thay đổi cấu trúc của đối tượng đó. Tuy nhiên, cách sử dụng này ít phổ biến hơn so với các từ khác như "accessor".

Tóm tắt:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Người đến thăm Không được mời, không phải cư dân Unexpected visitors
Khách tham quan Địa điểm công cộng, du lịch Museum visitors
Người xem Sự kiện, buổi biểu diễn Concert visitors
Người điều tra Kiểm toán, điều tra Auditor visitor

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm trong từ điển và xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết "visitor" được sử dụng trong một ngành cụ thể như du lịch, giáo dục, hay lập trình?


Bình luận ()