
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
guest nghĩa là khách, khách mời. Học cách phát âm, sử dụng từ guest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khách, khách mời
Cách phát âm từ "guest" trong tiếng Anh như sau:
Tổng kết: /ɡest/ (giống như "gest" nhưng phát âm riêng biệt)
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "guest" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc những người đến thăm hoặc người được chào đón. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Mức độ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Người đến thăm, khách | The guests arrived at the party. (Những khách đến tham dự buổi tiệc.) |
Tính từ | Dành cho khách, liên quan đến khách | A guest room. (Phòng khách.) Guest tickets. (Vé mời.) |
Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng khác trên Google hoặc các nguồn học tiếng Anh online.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "guest" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: viết thư, đặt phòng khách sạn,...)
The protocol requires that all _____ sign in at the reception.
a) guests
b) customers
c) hosts
d) visitors
Which term(s) can replace "guest" in a formal event invitation?
a) attendee
b) participant
c) invitee
d) spectator
The airbnb host left a handwritten note for their _____.
a) tenant
b) guest
c) lodger
d) resident
The seminar organizer provided nametags for every _____.
a) guest
b) member
c) speaker
d) passerby
The hotel staff mistakenly assigned the same room to two _____.
a) tourists
b) guests
c) clients
d) patrons
Original: "The person staying in Room 203 requested extra towels."
Rewrite using "guest":
→
Original: "Visitors must check out by 11 AM."
Rewrite using "guests":
→
Original: "The host greeted everyone at the door."
Rewrite without using "guest" (use a synonym):
→
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()