guest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

guest nghĩa là khách, khách mời. Học cách phát âm, sử dụng từ guest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ guest

guestnoun

khách, khách mời

/ɡɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ guest

Cách phát âm từ "guest" trong tiếng Anh như sau:

  • Nguyên âm: /ɡest/
    • g: Phát âm giống âm "g" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút).
    • e: Phát âm như âm "e" trong "bed".
    • st: Phát âm như "st" trong "stop".

Tổng kết: /ɡest/ (giống như "gest" nhưng phát âm riêng biệt)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ guest trong tiếng Anh

Từ "guest" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc những người đến thăm hoặc người được chào đón. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Là danh từ (Noun):

  • Người khách: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: “We have several guests coming to dinner tonight.” (Chúng tôi có nhiều khách đến ăn tối tối nay.)
    • Example: “The hotel is fully booked, there are no guests left.” (Khách sạn đã hết phòng, không còn khách nào.)
  • Khách mời: Dùng khi mời ai đó đến tham gia sự kiện.
    • Example: “She’s a guest at the wedding.” (Cô ấy là khách mời tại đám cưới.)
  • Khách lưu trú: Dùng để chỉ những người ở lại tại một nơi (nhà, khách sạn,...)
    • Example: "The guests checked into the hotel at 3 pm." (Những khách lưu trú đã nhận phòng khách sạn lúc 3 giờ chiều.)

2. Là tính từ (Adjective):

  • Liên quan đến khách: Dùng để mô tả thứ gì đó dành cho khách.
    • Example:Guest bathroom” (Phòng tắm dành cho khách)
    • Example:Guest service” (Dịch vụ dành cho khách)
    • Example: "The guest house is cozy and welcoming." (Nhà nghỉ dành cho khách ấm cúng và chào đón.)

3. Trong thành ngữ và cụm từ:

  • Guest speaker: Người phát biểu khách mời tại một sự kiện.
    • Example: “The company invited a guest speaker to give a presentation.” (Công ty đã mời một diễn giả khách mời để trình bày.)
  • Guest worker: Người làm công việc tạm thời tại một công ty.
    • Example: "The company hired a guest worker to help with the project." (Công ty đã thuê một người làm công việc tạm thời để giúp với dự án.)
  • Be a guest at...: Được đến thăm...
    • Example: "I was a guest at her birthday party." (Tôi đã được đến thăm bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.)

Tóm lại:

Mức độ Cách sử dụng Ví dụ
Danh từ Người đến thăm, khách The guests arrived at the party. (Những khách đến tham dự buổi tiệc.)
Tính từ Dành cho khách, liên quan đến khách A guest room. (Phòng khách.) Guest tickets. (Vé mời.)

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng khác trên Google hoặc các nguồn học tiếng Anh online.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "guest" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: viết thư, đặt phòng khách sạn,...)

Thành ngữ của từ guest

be my guest
(informal)used to give somebody permission to do something that they have asked to do
  • ‘Do you mind if I open the window?’ ‘Be my guest.’

Luyện tập với từ vựng guest

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hotel manager welcomed the VIP _____ with a special gift.
  2. As a keynote speaker, she was treated like an honored _____ at the conference.
  3. The restaurant reserved a table for the _____ critic from the newspaper. (Hint: not a guest)
  4. The museum offers free admission to all visitors, including local _____ and tourists. (Hint: not a guest)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The protocol requires that all _____ sign in at the reception.
    a) guests
    b) customers
    c) hosts
    d) visitors

  2. Which term(s) can replace "guest" in a formal event invitation?
    a) attendee
    b) participant
    c) invitee
    d) spectator

  3. The airbnb host left a handwritten note for their _____.
    a) tenant
    b) guest
    c) lodger
    d) resident

  4. The seminar organizer provided nametags for every _____.
    a) guest
    b) member
    c) speaker
    d) passerby

  5. The hotel staff mistakenly assigned the same room to two _____.
    a) tourists
    b) guests
    c) clients
    d) patrons


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The person staying in Room 203 requested extra towels."
    Rewrite using "guest":

  2. Original: "Visitors must check out by 11 AM."
    Rewrite using "guests":

  3. Original: "The host greeted everyone at the door."
    Rewrite without using "guest" (use a synonym):


Đáp án:

Bài 1:

  1. guest
  2. guest
  3. food (critic)
  4. residents

Bài 2:

  1. a) guests, d) visitors
  2. a) attendee, b) participant, c) invitee
  3. b) guest
  4. a) guest, b) member
  5. b) guests

Bài 3:

  1. → The guest in Room 203 requested extra towels.
  2. → Guests must check out by 11 AM.
  3. → The host greeted all attendees at the door. (or "visitors")

Bình luận ()