Từ "unknown" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ:
1. Tính chất/Đặc điểm:
- Không được biết/Không rõ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Unknown" mô tả một thứ gì đó mà chưa ai biết hoặc chưa có thông tin nào về nó.
- Example: "The identity of the author is unknown." (Danh tính của tác giả là không rõ.)
- Example: "There are still many unknown species of plants in the rainforest." (Vẫn còn nhiều loài thực vật không xác định trong khu rừng mưa.)
2. Dùng với "person" (người):
- Không quen biết/Không có thông tin về: Khi nói về một người không được biết đến hoặc không có thông tin về họ.
- Example: "The police are investigating a suspect who is unknown to them." (Cảnh sát đang điều tra một nghi phạm là không quen biết của họ.)
- Example: "He provided the unknown man's name to the authorities." (Anh ta cung cấp tên của người đàn ông không rõ cho cơ quan chức năng.)
3. Dùng với "language" (ngôn ngữ):
- Không được biết đến/Không có thông tin về: Khi nói về một ngôn ngữ không được biết đến hoặc không có thông tin nào về nó.
- Example: "The origin of the script is unknown." (Nguồn gốc của chữ viết là không xác định.)
4. Dùng với "quantity" (số lượng):
- Không xác định/Không thể xác định: Khi nói về một số lượng không thể xác định được.
- Example: "The unknown number of refugees arrived at the camp." (Số lượng người tị nạn không xác định đã đến khuশিব trại.)
5. Trong các câu hỏi thăm dò/Khảo sát:
- Không trả lời/Không có câu trả lời: Thường được dùng trong các khảo sát hoặc câu hỏi thăm dò để chỉ một câu trả lời chưa được cung cấp.
- Example: "The respondent's answer was unknown." (Câu trả lời của người trả lời là không rõ.)
6. Trong lập trình:
- Không xác định/Giá trị mặc định: Trong lập trình, "null" thường được sử dụng thay cho "unknown," nhưng đôi khi "unknown" có thể được dùng để biểu thị một biến chưa được khởi tạo hoặc có giá trị mặc định.
Lưu ý:
- Trong nhiều trường hợp, có thể thay "unknown" bằng các từ đồng nghĩa như "unidentified," "unspecified," "unrecognized," "unknown" để tạo sự đa dạng trong văn bản.
- "Unknown" thường được viết hoa khi dùng làm danh từ (từ chỉ khái niệm, món đồ).
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "unknown" trong một lĩnh vực cụ thể (như khoa học, lịch sử, v.v.)?
Bình luận ()