anonymous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

anonymous nghĩa là vô danh. Học cách phát âm, sử dụng từ anonymous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ anonymous

anonymousadjective

vô danh

/əˈnɒnɪməs//əˈnɑːnɪməs/

Từ "anonymous" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - nghe như "ah" (như trong "apple")
  • no - nghe như "noh" (như trong "no")
  • nym - nghe như "nim" (giống như chữ "him" nhưng ngắn hơn)
  • ous - nghe như "us" (như trong "us")

Tổng hợp lại: a-noh-nim-us

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ anonymous trong tiếng Anh

Từ "anonymous" trong tiếng Anh có nghĩa là không nêu tên, ẩn danh. Nó được sử dụng để mô tả một người hoặc một vật thể mà tên của họ hoặc nó không được biết hoặc không được công khai. Dưới đây là cách sử dụng từ "anonymous" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả người:

  • "He wrote an anonymous letter." (Anh ấy viết một lá thư ẩn danh.) – T người viết không tiết lộ danh tính của mình.
  • "The source of the information remained anonymous." (Nguồn tin vẫn giữ bí mật danh tính.) – Người cung cấp thông tin không công khai tên của họ.
  • "She posted anonymously on the forum." (Cô ấy đăng bài ẩn danh trên diễn đàn.) – Cô ấy không sử dụng tên thật để đăng.
  • "The anonymous donor funded the charity." (Nhà tài trợ ẩn danh tài trợ cho tổ chức từ thiện.) – Người tài trợ không tiết lộ danh tính của mình.

2. Mô tả vật thể:

  • "The anonymous note found in the drawer was cryptic." (Lá ghi chú ẩn danh trong ngăn kéo rất khó hiểu.) – Lá ghi chú không nêu tên tác giả.
  • "The anonymous painting sold for millions." (Bức tranh ẩn danh được bán với giá hàng triệu đô la.) – Người vẽ bức tranh không được biết.

3. Trong ngữ cảnh khác:

  • "He presented his research anonymously." (Anh ấy trình bày nghiên cứu của mình một cách ẩn danh.) - Anh ấy không nêu tên các tác giả khác trong nghiên cứu.
  • "The anonymous poll revealed widespread dissatisfaction." (Cuộc khảo sát ẩn danh cho thấy sự không hài lòng rộng rãi.) - Người tham gia khảo sát không được xác định.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Thường đi kèm với các cụm từ như: "remain," "stay," "keep," "use," "write."
  • Thường được sử dụng để nhấn mạnh việc không tiết lộ danh tính.

Nghĩa tương đương trong tiếng Việt:

  • Ẩn danh, không nêu tên, vô danh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "anonymous" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()