uncharted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uncharted nghĩa là Uncharted. Học cách phát âm, sử dụng từ uncharted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uncharted

unchartedadjective

Uncharted

/ˌʌnˈtʃɑːtɪd//ˌʌnˈtʃɑːrtɪd/

Từ "uncharted" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • un - (như "un" trong "under")
  • char - (như "car" trong "car")
  • ted - (như "fed" trong "fed")

Kết hợp lại: ˈʌnˌtʃɑːrtɪd

Dưới đây là một vài mẹo để phát âm chính xác hơn:

  • Phần "un-" là tiền tố, thường được phát âm ngắn gọn.
  • Phần "chart" có âm "ch" giống như trong "church".
  • Phần "ed" ở cuối có thể được phát âm như một âm kéo, giống như "red".

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm "how to pronounce uncharted". Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=z763JDBuHkc

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uncharted trong tiếng Anh

Từ "uncharted" trong tiếng Anh có nghĩa là chưa được vẽ bản đồ, chưa được khám phá, chưa được ghi chép, chưa được biết đến. Nó thường được dùng để mô tả những vùng đất, biển cả, không gian, hoặc những lĩnh vực mà con người chưa từng tìm hiểu hoặc nghiên cứu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "uncharted" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Địa lý và Khám phá:

  • "The ship sailed into uncharted waters." (Hòn tàu đã đi vào vùng biển chưa được biết đến.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ một vùng biển hoặc khu vực mới toanh.
  • "They ventured into the uncharted jungle." (Họ tiến vào khu rừng chưa được khám phá.) - Mô tả một khu rừng mà chưa ai từng đặt chân đến.
  • "The explorer sought to chart the uncharted territories." (Nhà thám hiểm tìm cách vẽ bản đồ cho các vùng đất chưa được biết đến.) - Nhấn mạnh việc khám phá và ghi chép.

2. Lĩnh vực khoa học và nghiên cứu:

  • "The scientists are exploring uncharted territory in the field of genetics." (Các nhà khoa học đang khám phá những vùng đất chưa được biết đến trong lĩnh vực di truyền học.) - Ám chỉ một lĩnh vực nghiên cứu mới nổi.
  • "His work on artificial intelligence is charting uncharted ground." (Công việc của anh ấy về trí tuệ nhân tạo đang mở ra những vùng đất mới.) - Cho thấy sự khác biệt và đột phá trong sự nghiên cứu.

3. Cuộc sống cá nhân và những thử thách mới:

  • "She stepped into uncharted territory when she decided to leave her job." (Cô ấy bước vào vùng đất mới khi quyết định rời bỏ công việc.) - Mô tả một tình huống mới và khó đoán.
  • "The road ahead is uncharted, full of uncertainty." (Con đường phía trước chưa được biết đến, đầy những điều không chắc chắn.) - Sử dụng để chỉ những khó khăn và thử thách trong tương lai.

4. Sử dụng với "to chart" (vẽ bản đồ, định hướng):

  • "The company is charting a new course for growth." (Công ty đang định hướng một lộ trình mới cho sự phát triển.) - Sử dụng động từ "to chart" để diễn tả việc lập kế hoạch và hướng đi mới.

Tóm lại: "Uncharted" mang ý nghĩa về sự mới lạ, chưa được biết đến và thường liên quan đến những khám phá, thử thách, hoặc sự thay đổi.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()