unhappiness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unhappiness nghĩa là nỗi buồn, sự bất hạnh. Học cách phát âm, sử dụng từ unhappiness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unhappiness

unhappinessnoun

nỗi buồn, sự bất hạnh

/ʌnˈhapɪnɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ unhappiness

Từ "unhappiness" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • juːnˈhæpɪnəs

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  1. juːn - phát âm như "yoon" (giống như âm "u" trong tiếng Việt)
  2. ˈhæpɪnəs - phát âm như "hap-in-us"

Lưu ý:

  • Phần "hap" được phát âm nhanh và ngắn.
  • Phần "in" giống âm "in" trong tiếng Việt.
  • Phần "us" được phát âm như "us" trong tiếng Anh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google (ví dụ: "how to pronounce unhappiness") hoặc các trang web học tiếng Anh trực tuyến như Forvo: https://forvo.com/word/unhappiness/

Cách sử dụng và ví dụ với từ unhappiness trong tiếng Anh

Từ "unhappiness" (hay "dishappiness") trong tiếng Anh có nghĩa là không vui, buồn bã, không hạnh phúc. Nó thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc tiêu cực, thường là một trạng thái lâu dài hơn so với chỉ đơn thuần là "sad" (buồn).

Dưới đây là cách sử dụng từ "unhappiness" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Như một danh từ (noun):

  • Phrase: a state of unhappiness (một trạng thái không vui)
  • Example: "He felt a deep unhappiness after the loss of his job." (Anh ấy cảm thấy một nỗi buồn sâu sắc sau khi mất việc.)
  • Example: "She's been struggling with a persistent unhappiness for months." (Cô ấy đã phải vật lộn với một trạng thái không vui dai dẳng trong vài tháng.)

2. Như một tính từ (adjective) thường được dùng với "feeling" hoặc "sense":

  • Phrase: a feeling of unhappiness (cảm giác không vui)
  • Phrase: a sense of unhappiness (cảm giác buồn bã)
  • Example: "He had a feeling of unhappiness about the upcoming meeting." (Anh ấy có một cảm giác không vui về cuộc họp sắp tới.)
  • Example: "She experienced a sense of unhappiness and isolation." (Cô ấy trải qua cảm giác buồn bã và cô đơn.)

3. Sử dụng với "caused by..." hoặc "due to..." :

  • Example: "His unhappiness was caused by his strained relationship with his father." (Nỗi buồn của anh ấy là do mối quan hệ căng thẳng với bố.)
  • Example: "The unhappiness she felt was due to the constant criticism." (Cảm giác không vui của cô ấy là do nhận xét liên tục.)

So sánh với các từ tương tự:

  • Sad: Thường là cảm xúc thoáng qua, liên quan đến một sự kiện cụ thể. (I'm sad because I missed the train.)
  • Unhappy: Là một trạng thái chung hơn, lâu dài hơn và có thể không liên quan đến một sự kiện cụ thể. (He's been unhappy since his divorce.)
  • Depressed: Là một dạng nghiêm trọng hơn của sự bất hạnh, có thể cần sự can thiệp chuyên môn. (She was feeling depressed and needed to talk to a therapist.)

Lưu ý: "Unhappiness" không phải là một từ dùng phổ biến, "dishappiness" được sử dụng thường xuyên hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ "unhappiness" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()