unconcerned là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unconcerned nghĩa là không quan tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ unconcerned qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unconcerned

unconcernedadjective

không quan tâm

/ˌʌnkənˈsɜːnd//ˌʌnkənˈsɜːrnd/

Phát âm từ "unconcerned" trong tiếng Anh như sau:

/ʌnˈkɜːn.əd/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • un-: /ʌn/ (giống như "un" trong "under")
  • con-: /ˈkɜːn/ (âm "con" nghe giống "corn" nhưng vần điệu cao hơn một chút)
  • cerne-: /əd/ (âm "ed" ở cuối)

Lưu ý:

  • Phần "con-" có thể nghe giống như "corn" nhưng không phải là "corn" thực sự.
  • Dấu nhấn (ˈ) nằm ở âm tiết thứ hai, tức là "con-".

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unconcerned trong tiếng Anh

Từ "unconcerned" trong tiếng Anh có nghĩa là không lo lắng, không quan tâm, không bận tâm về điều gì đó. Nó thường được dùng để diễn tả một thái độ thờ ơ, lãnh cảm trước một tình huống hoặc vấn đề.

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "unconcerned" cùng ví dụ:

1. Diễn tả sự thờ ơ, không quan tâm đến vấn đề của người khác:

  • "He was unconcerned about the damage he'd caused." (Anh ấy không hề bận tâm đến thiệt hại mà mình đã gây ra.)
  • "The manager seemed unconcerned with the employees' concerns." (Quản lý dường như không quan tâm đến những lo ngại của nhân viên.)

2. Diễn tả sự không quan tâm đến hậu quả:

  • "She remained unconcerned about the potential risks." (Cô ấy vẫn không quan tâm đến những rủi ro tiềm ẩn.)
  • “The authorities were unconcerned with the growing crime rate.” (Các cơ quan chức năng không quan tâm đến tình trạng tội phạm ngày càng gia tăng.)

3. Diễn tả thái độ không bận tâm, không quan tâm đến lời khuyên:

  • "Despite warnings, he remained unconcerned and continued his dangerous activity." (Mặc dù đã được cảnh báo, anh ấy vẫn không bận tâm và tiếp tục hành vi nguy hiểm của mình.)

Lưu ý:

  • "Unconcerned" thường được sử dụng để diễn tả một thái độ yêu thích sự thờ ơ, khác với "indifferent" (bất thiện, thờ ơ) hoặc "apathetic" (lãnh cảm, vô cảm). "Unconcerned" chỉ đơn giản là không quan tâm, không lo lắng, không bận tâm.

Ví dụ khác:

  • "The doctor was unconcerned about the patient's symptoms." (Bác sĩ không mấy quan tâm đến các triệu chứng của bệnh nhân.)
  • “She presented her report, but her supervisor appeared unconcerned.” (Cô trình bày báo cáo của mình, nhưng sếp dường như không quan tâm.)

Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unconcerned" trong tiếng Anh!


Bình luận ()