tonight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tonight nghĩa là vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay. Học cách phát âm, sử dụng từ tonight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tonight

tonightadverb

vào đêm nay, vào tối nay, đêm nay, tối nay

/təˈnʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ tonight

Từ "tonight" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • toh - nghe như "toe" (chân)
  • night - nghe như từ "night" (đêm)

Tổng hợp: toh-night

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tonight trong tiếng Anh

Từ "tonight" trong tiếng Anh có nghĩa là "đêm nay". Nó là một cụm từ thường dùng để chỉ thời điểm tối nay, thời điểm hiện tại. Dưới đây là cách sử dụng "tonight" một cách chính xác và đa dạng:

1. Chỉ thời gian:

  • Simple statement: "I’m going to the cinema tonight." (Tôi sẽ đi rạp chiếu phim tối nay.)
  • Responding to an invitation: "Would you like to come over tonight?" (Bạn có muốn đến nhà tôi chơi tối nay không?) - "Yes, tonight sounds great!" (Được thôi, tối nay nghe tuyệt!)
  • Making plans: "We're having dinner with friends tonight." (Chúng tôi sẽ ăn tối với bạn bè tối nay.)

2. Trong các cụm từ khác:

  • Tonight is my birthday: Tối nay là sinh nhật của tôi.
  • Let's have a party tonight: Hãy tổ chức một bữa tiệc tối nay.
  • I'll call you tonight: Tôi sẽ gọi điện cho bạn tối nay.
  • Tonight, the weather is beautiful: Tối nay, thời tiết rất đẹp.

3. Tính chất của "tonight":

  • Fixed expression: "Tonight" là một cụm từ cố định, không thể tách rời. Bạn không thể nói "tonight's" mà phải là "tonight".
  • Relative adverb: "Tonight" là một trạng từ chỉ thời gian tương đối, nghĩa là nó thay đổi tùy theo ngày. (ví dụ: tomorrow night, next week night – không tồn tại, phải là next week tonight)

Lưu ý:

  • Đôi khi, "tonight" có thể được sử dụng để nhấn mạnh về việc một sự kiện đang diễn ra vào đêm nay. Ví dụ: "He left the house tonight." (Anh ta rời khỏi nhà tối nay.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn cho một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn xem "tonight" được sử dụng trong một câu hỏi, một lời mời, hay một cuộc trò chuyện thông thường?

Luyện tập với từ vựng tonight

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The conference has been postponed, so we won’t meet __________ as planned.
  2. She promised to finish the report by __________, but I doubt she can.
  3. The weather forecast predicts heavy rain __________ afternoon, not evening.
  4. Let’s discuss the project details __________ after dinner.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. We should finalize the proposal __________ to meet the deadline.
    a) tonight
    b) yesterday
    c) this morning
    d) last week

  2. The CEO will announce the results __________ during the meeting.
    a) tomorrow
    b) tonight
    c) next month
    d) right now

  3. Can you send me the document __________? I need it urgently.
    a) tonight
    b) yesterday
    c) by noon

  4. The team is working late __________ to prepare for the presentation.
    a) tonight
    b) every day
    c) last night

  5. The restaurant is fully booked __________, so we should make a reservation for tomorrow.
    a) tonight
    b) today
    c) on Monday


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The concert will take place this evening." → (Dùng "tonight")
  2. "We need to submit the report before midnight." → (Dùng "tonight")
  3. "Let’s have dinner together later this evening." → (Không dùng "tonight", thay bằng từ khác)

Đáp án

Bài 1:

  1. tonight
  2. tonight
  3. this
  4. tonight

Bài 2:

  1. a) tonight
  2. b) tonight
  3. a) tonight
  4. a) tonight
  5. a) tonight

Bài 3:

  1. "The concert will take place tonight."
  2. "We need to submit the report tonight."
  3. "Let’s have dinner together later today."

Bình luận ()