tongue là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tongue nghĩa là lưỡi. Học cách phát âm, sử dụng từ tongue qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tongue

tonguenoun

lưỡi

/tʌŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ tongue

Phát âm từ "tongue" trong tiếng Anh như sau:

  • tông (như từ "tone" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh âm "o")
  • lũj (giống như "lug" nhưng âm cuối là "j" và kéo dài một chút)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tongue trong tiếng Anh

Từ "tongue" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Phần lưỡi (cơ quan):

  • Meaning: The muscular organ in the mouth used for tasting, speech, swallowing, and cleaning teeth.
  • Cách sử dụng: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "tongue".
  • Example: "He licked his tongue to see if the soup was hot." (Anh ta liếm lưỡi để xem món súp có phải nóng không.)

2. Hành động liếm lưỡi:

  • Meaning: The action of licking one's tongue.
  • Cách sử dụng: Dùng để mô tả hành động liếm lưỡi.
  • Example: "She enjoyed the feeling of her tongue tracing the rim of the glass." (Cô ấy thích cảm giác lưỡi vuốt dọc thành ly.)

3. Ý nói về sự gợi cảm, khoái cảm (thường mang tính khiêu khích):

  • Meaning: (Informal) referring to someone's lips and tongue, suggesting sexual attraction or arousal.
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng trong văn phong gợi cảm, lãng mạn, hoặc khi mô tả một cảnh khiêu dâm. Lưu ý: Cách sử dụng này có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm, cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.
  • Example: "His eyes locked with hers, and he slowly moved his tongue out, inviting her closer." (Ánh mắt anh ta khóa chặt vào cô ấy và anh ta từ từ đưa lưỡi ra, mời cô ấy tiến lại gần hơn.)

4. (Động từ) Liếm:

  • Meaning: To touch with the tongue; to lick.
  • Cách sử dụng: Dùng để mô tả hành động liếm.
  • Example: "The dog tongued the bowl to clean it." (Con chó liếm bát để lau sạch.)

5. (Tính từ) Liên quan đến lưỡi:

  • Meaning: Relating to the tongue.
  • Cách sử dụng: Dùng để miêu tả các sản phẩm hoặc hoạt động liên quan đến lưỡi.
  • Example: "He used a tongue scraper to remove bacteria." (Anh ấy dùng dụng cụ lưỡi để loại bỏ vi khuẩn.)

Một vài từ liên quan đến "tongue" thường dùng:

  • Tongue-tie: Tình trạng lưỡi bị trói chặt, ảnh hưởng đến khả năng phát âm và nuốt.
  • Tongue roll: Một hành động miệng thường thấy trong khi vui vẻ hoặc thích thú.
  • Tongue-in-cheek: Một cách nói đùa, hài hước, thường bóng gió.

Lưu ý: Nghĩa của “tongue” trong ngữ cảnh gợi cảm rất nhạy cảm. Hãy sử dụng cẩn thận và chỉ trong những tình huống phù hợp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn có thể tham khảo thêm tại các nguồn sau:

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "tongue" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ khác không?

Thành ngữ của từ tongue

bite your tongue
to stop yourself from saying something that might upset somebody or cause an argument, although you want to speak
  • I didn't believe her explanation but I bit my tongue.
(has the) cat got your tongue?
(informal)said to somebody, especially a child, who stays silent when expected to speak, for example after being asked a question
  • What's the matter? Cat got your tongue?
find your voice/tongue
to be able to speak or express your opinion
    get your tongue around/round something
    to pronounce a difficult word correctly
    • He was having trouble getting his tongue around my name.
    have a loose tongue
    to talk too much, especially about things that are private
      hold your tongue/peace
      (old-fashioned)to say nothing although you would like to give your opinion
        loosen somebody’s tongue
        to make somebody talk more freely than usual
        • A bottle of wine had loosened Harry's tongue.
        on the tip of your tongue
        if a word or name is on the tip of your tongue, you are sure that you know it but you cannot remember it
          roll/slip/trip off the tongue
          to be easy to say or pronounce
          • It's not a name that exactly trips off the tongue, is it?
          set tongues wagging | tongues are wagging
          (informal)to cause people to start talking/people are talking about somebody’s private affairs
          • His sudden resignation set tongues wagging.
          • This is a small island and tongues are beginning to wag.
          a slip of the pen/tongue
          a small mistake in something that you write or say
          • Did I call you Richard? Sorry, Robert, just a slip of the tongue.
          • I didn't mean to say that—it was just a slip of the tongue.
          watch your mouth/tongue
          to be careful what you say in order not to offend somebody or make them angry
            with your tongue in your cheek | with tongue in cheek
            if you say something with your tongue in your cheek, you are not being serious and mean it as a joke

              Bình luận ()