language là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

language nghĩa là ngôn ngữ. Học cách phát âm, sử dụng từ language qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ language

languagenoun

ngôn ngữ

/ˈlaŋɡwɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ language

Từ "language" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈlæŋɡweɪdʒ/
    • /ˈlæŋ/: Phát âm gần giống "lang" (như trong "lang thang").
    • /ɡweɪ/: Phát âm giống "way" (như trong "way home").
    • /dʒ/: Phát âm giống "j" trong "jump".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ language trong tiếng Anh

Từ "language" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, rất đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và phân loại theo ngữ cảnh:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Nghĩa đen: Một hệ thống giao tiếp. Đây là nghĩa cơ bản nhất.
    • Example: “English is my native language.” (Tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.)
    • Example: “She’s learning French as a second language.” (Cô ấy đang học tiếng Pháp như một ngôn ngữ thứ hai.)
  • Ngôn ngữ nói, ngôn ngữ viết:
    • Example: “He speaks several languages fluently.” (Anh ấy nói thành thạo nhiều ngôn ngữ.)
    • Example: “The language of the contract is German.” (Ngôn ngữ của hợp đồng là tiếng Đức.)
  • Ngôn ngữ biểu cảm, phong cách nói chuyện:
    • Example: "His language was too complex for the audience to understand." (Ngôn ngữ của anh ấy quá phức tạp để khán giả hiểu.) – Ở đây "language" đề cập đến cách diễn đạt, không chỉ ngôn ngữ loài người.
    • Example: “The patient's language was erratic." (Ngôn ngữ của bệnh nhân không ổn định.) – Ở đây “language” đề cập đến cách giao tiếp, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, không nhất thiết là lời nói.
  • Ngôn ngữ máy tính (Computer Language):
    • Example: “Python is a popular language for developing web applications.” (Python là một ngôn ngữ phổ biến để phát triển ứng dụng web.)
  • Ngôn ngữ địa phương (Local Language):
    • Example: “They spoke a local language that I didn’t understand.” (Họ nói một ngôn ngữ địa phương mà tôi không hiểu.)

2. Như một tính từ (Adjective):

  • Liên quan đến ngôn ngữ:
    • Example: “He’s a language teacher.” (Anh ấy là giáo viên ngôn ngữ.)
    • Example:Language barriers can be difficult to overcome.” (Rào cản ngôn ngữ có thể khó khắc phục.)
    • Example:Language development is crucial for children’s cognitive skills.” (Phát triển ngôn ngữ rất quan trọng đối với kỹ năng nhận thức của trẻ em.)

3. Trong các cụm từ thông dụng (Phrases):

  • Language skills: Kỹ năng ngôn ngữ.
  • Language proficiency: Mức độ thành thạo ngôn ngữ.
  • Language acquisition: Quá trình học một ngôn ngữ.
  • Language evolution: Sự tiến hóa của ngôn ngữ.
  • Language standardization: Tiêu chuẩn hóa ngôn ngữ.
  • First language (L1): Ngôn ngữ đầu tiên.
  • Second language (L2): Ngôn ngữ thứ hai.

Lời khuyên để sử dụng từ "language" đúng cách:

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Ý nghĩa của "language" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Xem xét "language" đề cập đến điều gì: "Language" có thể dùng để chỉ hệ thống ngữ pháp, cách diễn đạt, hoặc phương thức giao tiếp.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác và hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "language" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi muốn biết cách sử dụng từ 'language' khi nói về học ngoại ngữ.”

Thành ngữ của từ language

mind/watch your language
to be careful about what you say in order not to upset or offend somebody
  • Watch your language, young man!
  • The referee told the players to mind their language.
speak/talk the same language
to be able to communicate easily with another person because you share similar opinions and experience

    Luyện tập với từ vựng language

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Studying a foreign __________ broadens your cultural understanding and career opportunities.
    2. The document contains complex legal __________ that requires a specialist to interpret.
    3. Her ability to analyze data with precision reflects her strong __________ skills in mathematics.
    4. Miscommunication often arises when people assume everyone shares the same __________ of gestures.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The AI system was designed to process natural ________ for speech recognition.
      a) dialects
      b) language
      c) vocabulary
      d) accent

    2. Which of the following are key components of effective cross-cultural communication?
      a) body language
      b) translation apps
      c) tone
      d) punctuation

    3. The professor emphasized mastering academic ________ to write compelling research papers.
      a) jargon
      b) fluency
      c) language
      d) syntax

    4. His ________ barrier made it difficult to negotiate contracts with international clients.
      a) linguistic
      b) language
      c) dialect
      d) slang

    5. The workshop covers techniques to improve your public speaking ________.
      a) grammar
      b) articulation
      c) language
      d) pronunciation


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "She speaks three tongues fluently."
      Rewrite: _________________________

    2. Original: "Programming requires understanding specific codes and structures."
      Rewrite: _________________________

    3. Original: "The poet’s choice of phrasing creates vivid imagery."
      Rewrite: _________________________


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. language
    2. language
    3. analytical (nhiễu)
    4. understanding (nhiễu)

    Bài 2:

    1. b) language
    2. a) body language, c) tone (multiple answers)
    3. c) language
    4. b) language
    5. b) articulation (nhiễu)

    Bài 3:

    1. She speaks three languages fluently.
    2. Programming requires understanding a specific programming language.
    3. The poet’s diction creates vivid imagery. (thay thế bằng từ khác)

    Bình luận ()