vocabulary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vocabulary nghĩa là từ vựng. Học cách phát âm, sử dụng từ vocabulary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vocabulary

vocabularynoun

từ vựng

/və(ʊ)ˈkabjʊləri/
Định nghĩa & cách phát âm từ vocabulary

Từ "vocabulary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • və-kə-lǝ-ry

Phát âm chi tiết hơn:

  • və: Giống như "və" trong từ "verb"
  • kə: Giống như "kuh"
  • lǝ: Giống như "leh" (dấu gạch ngang trên vần)
  • ry: Giống như "ree"

Bạn có thể tìm thêm audio mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vocabulary trong tiếng Anh

Từ "vocabulary" trong tiếng Anh có nghĩa là từ vựng, tức là tập hợp các từ mà một người biết và sử dụng. Tuy nhiên, "vocabulary" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Sử dụng phổ biến nhất: Từ vựng của một người

  • Meaning: The total number of words known and used by a person.
  • Ví dụ:
    • "Expanding your vocabulary is crucial for effective communication." (Mở rộng từ vựng là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.)
    • "She has a very large vocabulary." (Cô ấy có một từ vựng rất lớn.)
    • "To improve your English, focus on learning new words and strengthening your vocabulary." (Để cải thiện tiếng Anh, hãy tập trung vào việc học từ mới và củng cố từ vựng.)

2. Sử dụng để chỉ từ vựng về một chủ đề cụ thể

  • Meaning: The set of words related to a particular subject or field.
  • Ví dụ:
    • "The medical vocabulary can be very complex." (Từ vựng y học có thể rất phức tạp.)
    • "He needs to build his vocabulary in computer science." (Anh ấy cần phải xây dựng từ vựng về khoa học máy tính.)
    • "This textbook uses a specialized vocabulary for historians." (Sách giáo khoa này sử dụng một từ vựng chuyên biệt dành cho các nhà sử học.)

3. Sử dụng để chỉ danh sách từ vựng (vocabulary list)

  • Meaning: A list of words, often with their definitions and examples.
  • Ví dụ:
    • "I'm making a vocabulary list for my upcoming exam." (Tôi đang làm một danh sách từ vựng cho kỳ thi sắp tới của mình.)
    • "The teacher gave us a vocabulary worksheet to complete." (Giáo viên đã cho chúng tôi một bài tập về từ vựng để hoàn thành.)

4. Sử dụng trong ngữ cảnh học thuật (Academic context)

  • Meaning: (Hạng mục) – Dùng để chỉ một phần của quá trình học tập, ví dụ:
  • Ví dụ: “The student's vocabulary development was assessed throughout the year.” (Từ vựng của học sinh được đánh giá trong suốt năm học.)

5. Một số cụm từ với "vocabulary"

  • Vocabulary building: Xây dựng từ vựng
  • Expand your vocabulary: Mở rộng từ vựng
  • Limited vocabulary: Từ vựng hạn chế
  • Rich vocabulary: Từ vựng phong phú
  • Basic vocabulary: Từ vựng cơ bản

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác của từ "vocabulary".
  • Sử dụng từ này khi bạn muốn nói về tập hợp các từ mà một người biết hoặc khi bạn muốn đề cập đến từ vựng về một chủ đề cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "vocabulary" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh học tập, giao tiếp, hay một lĩnh vực chuyên môn cụ thể?

Thành ngữ của từ vocabulary

not in somebody's vocabulary
not something that somebody understands
  • The word ‘failure’ is not in his vocabulary (= for him, failure does not exist).

Bình luận ()