thank là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thank nghĩa là cám ơn. Học cách phát âm, sử dụng từ thank qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thank

thankverb

cám ơn

/θaŋk/
Định nghĩa & cách phát âm từ thank

Từ "thank" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /θæ/ (giống như "th" trong "think" + "ah" như phát âm "a" trong "father")
  • Phụ âm đầu: /θ/ (giọng 'th' mũi, hơi khàn, khác với 'th' trong "this")
  • Phần còn lại: /ŋ/ (âm "ng" như trong "sing")

Tổng hợp: /θæŋ/

Mẹo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thank trong tiếng Anh

Từ "thank" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất:

1. Ơn, cảm ơn (cách thông dụng nhất):

  • Expressing gratitude: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "thank," dùng để bày tỏ lòng biết ơn khi ai đó đã làm gì đó tốt đẹp cho bạn.
    • Example: "Thank you for your help." (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
    • Example: "Thank you so much for the gift!" (Cảm ơn bạn rất nhiều vì món quà!)
    • Example: "I want to thank you for your support." (Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự ủng hộ của bạn.)

2. Đang cảm ơn (thường dùng với "be"):

  • Describing a state of being grateful: "Thank be" được dùng để mô tả một trạng thái đang cảm ơn. Cách này ít phổ biến hơn, thường thấy trong văn viết trang trọng.
    • Example: "I am thankful be for your kindness." (Tôi đang cảm ơn sự tốt bụng của bạn.) (Cấu trúc này không được sử dụng thường ngày.)

3. Để đúng, để phù hợp (như một giới từ):

  • Making something right or fitting: Trong một số ngữ cảnh, "thank" có thể được dùng như một giới từ, có nghĩa là "để."
    • Example: "Thank you for letting me know." (Cảm ơn bạn đã cho tôi biết.) (Có nghĩa là "thank you for the act of letting me know")
    • Example: "Thank you for confirming the reservation." (Cảm ơn bạn đã xác nhận chỗ đặt.)

4. Giữ lại, lưu giữ (trong các câu nói có nghĩa bóng):

  • Keeping something in mind: "Thank" có thể được dùng để diễn tả việc nhớ kỹ hoặc giữ lại một điều gì đó.
    • Example: "I'll thank you for that information." (Tôi sẽ ghi nhớ thông tin đó.)

Các cấu trúc và cách biến thể:

  • Thank you: Cấu trúc phổ biến nhất để bày tỏ lòng cảm ơn.
  • Thanks: Một cách ngắn gọn hơn để nói "thank you," thường dùng trong giao tiếp thân mật.
  • Thank someone: Cảm ơn ai đó. (Ví dụ: "Thank John.")
  • Thank for: Cảm ơn vì (một việc gì đó). (Ví dụ: "Thank you for your help.")
  • Thank you very much: Cảm ơn rất nhiều.
  • Thank you so much: Cảm ơn rất nhiều.

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, việc bày tỏ lòng biết ơn thường là một phần quan trọng của giao tiếp lịch sự.
  • Sử dụng các cụm từ như "you're welcome" (mừng vì) hoặc "no problem" (không có vấn đề gì) sau khi nhận lời cảm ơn là một cách tốt để trả lời.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "thank" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ thank

have somebody/something to thank (for something)
used when you are saying who or what is responsible for something
  • I have my parents to thank for my success.
  • Largely we have science to thank for our longer, healthier lives.
I’ll thank you for something/to do something
(formal)used to tell somebody that you are annoyed and do not want them to do something
  • I'll thank you to mind your own business.
thank God/goodness/heaven(s) (for something)
used to say that you are pleased about something
  • Thank God you're safe!
  • ‘Thank goodness for that!’ she said with a sigh of relief.
  • Thank heavens I've found my keys.
thank your lucky stars
to feel very grateful and lucky about something
  • Just thank your lucky stars you weren’t in the house at the time.
somebody won’t thank you for something
used to say that somebody will not be pleased or will be annoyed about something
  • John won't thank you for interfering.

Bình luận ()