terribly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

terribly nghĩa là tồi tệ, không chịu nổi. Học cách phát âm, sử dụng từ terribly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ terribly

terriblyadverb

tồi tệ, không chịu nổi

/ˈtɛrɪbli/
Định nghĩa & cách phát âm từ terribly

Từ "terribly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • tuh(r)ɪ-bəl-i

Phần gạch đầu dòng (r) biểu thị âm "r" được phát ra hơi khàn, không rõ ràng như trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ terribly trong tiếng Anh

Từ "terribly" trong tiếng Anh là một từ đa dạng có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của nó, kèm theo ví dụ:

1. Như một trạng từ mạnh, diễn tả mức độ rất cao (very):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó một cách mạnh mẽ, thường là một cảm xúc tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "I terribly regret saying that." (Tôi hối hận tột độ vì đã nói điều đó.)
    • "He terribly disappointed me." (Anh ấy đã gây thất vọng cho tôi một cách khủng khiếp.)
    • “The weather is terribly cold today.” (Thời tiết hôm nay rất lạnh.)

2. Như một trạng từ chỉ cách hành động (adv. of manner):

  • Ý nghĩa: Chỉ một cách làm gì đó một cách tệ hại, vụng về hoặc kém cỏi.
  • Ví dụ:
    • "He terribly spilled his coffee." (Anh ấy làm đổ cà phê một cách vụng về.)
    • "She terribly mispronounced the word." (Cô ấy phát âm từ đó rất sai.)
    • “I terribly messed up the presentation.” (Tôi đã làm hỏng bản trình bày một cách tệ hại.)

3. Như một trạng từ chỉ thời gian (adv. of time - ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Chỉ một khoảng thời gian rất dài. (Cách này ít phổ biến và có thể bị coi là hơi cổ.)
  • Ví dụ:
    • "It's been terribly long since I've seen him." (Mất tăm anh ta đã rất lâu rồi.) (Ở đây "terribly" thêm vào để nhấn mạnh sự dài lâu.)

Lưu ý quan trọng:

  • “Terribly” thường được sử dụng với các động từ ở quá khứ phân từ (past participle) để tạo thành một cụm trạng từ diễn tả mức độ. Ví dụ: “terribly disappointed” (thất vọng tột độ), “terribly damaged” (bị hư hỏng nghiêm trọng).
  • “Terribly” thường được coi là một từ hơi trang trọng và ít dùng trong giao tiếp hàng ngày. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ như "very," "really," hoặc "extremely" để diễn đạt ý tương tự một cách tự nhiên hơn.

Tóm lại:

Cách chính để sử dụng "terribly" là như một trạng từ để diễn tả mức độ cao của một cảm xúc tiêu cực hoặc một cách làm việc/hành động tệ hại. Hãy nhớ rằng nó thường đi kèm với các động từ ở quá khứ phân từ.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên các trang web giải thích tiếng Anh như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Luyện tập với từ vựng terribly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She felt ___________ sorry for forgetting his birthday.
  2. The meeting was delayed because the manager arrived ___________.
  3. The project failed ___________, but we learned valuable lessons.
  4. He apologized ___________ for sending the wrong file to the client.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team performed ___________ during the presentation.
    a) terribly
    b) terribly bad
    c) extreme
    d) badly
  2. The weather turned ___________ just before the outdoor event.
    a) terribly cold
    b) very
    c) awfully
    d) extreme cold
  3. She was ___________ excited about the promotion, but tried to stay calm.
    a) terribly
    b) extremely
    c) very much
    d) a lot
  4. The food at the restaurant tasted ___________, so we complained.
    a) terribly
    b) horrible
    c) terribly bad
    d) awful
  5. He spoke ___________ fast during the debate, making it hard to follow.
    a) terribly
    b) excessively
    c) very
    d) too much

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The noise from the construction site was extremely disturbing.
    → The noise from the construction site was ___________ disturbing.
  2. She felt very upset after losing the competition.
    → She felt ___________ upset after losing the competition.
  3. The hotel service was really disappointing.
    → The hotel service was ___________ disappointing.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. terribly
  2. late (nhiễu)
  3. terribly
  4. profusely (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) terribly, d) badly
  2. a) terribly cold, c) awfully
  3. b) extremely (nhiễu, "terribly" không phù hợp ngữ cảnh)
  4. b) horrible, d) awful
  5. b) excessively, c) very

Bài tập 3:

  1. The noise from the construction site was terribly disturbing.
  2. She felt terribly upset after losing the competition.
  3. The hotel service was extremely disappointing. (không dùng "terribly")

Bình luận ()