
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
take care nghĩa là sự giữ gìn. Học cách phát âm, sử dụng từ take care qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự giữ gìn
Cách phát âm từ "take care" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, "take care" được phát âm là: /teɪk keər/
Lưu ý:
Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:
Từ "take care" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng:
Đây là cụm từ thường dùng để:
Ví dụ:
Tóm lại:
Lưu ý: "Take care" thường mang sắc thái thân mật và lịch sự.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ: "Take care" trong một email, hoặc "take care of" một công việc cụ thể?
To maintain a healthy lifestyle, you should:
a) take care of your diet
b) ignore sleep
c) neglect exercise
d) manage your diet (đồng nghĩa)
Which phrase can replace "handle" in this sentence: "He will _____ the paperwork"?
a) take care of
b) look after
c) forget
d) take over (gần nghĩa)
The team leader asked John to _____ the client meeting because she was busy.
a) attend to
b) take care of
c) overlook (nhiễu nghĩa tiêu cực)
d) organize
The phrase "_____ yourself" is commonly used to wish someone good health.
a) Take care of
b) Be careful
c) Keep safe
d) All of the above (nhiều đáp án đúng)
The gardener was hired to _____ the plants, but he forgot to water them.
a) take care of
b) maintain (gần nghĩa)
c) destroy
d) observe
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()