take care là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

take care nghĩa là sự giữ gìn. Học cách phát âm, sử dụng từ take care qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ take care

take careidiomatic

sự giữ gìn

Định nghĩa & cách phát âm từ take care

Cách phát âm từ "take care" trong tiếng Anh như sau:

  • take: /teɪk/ (nhấn vào âm tiết đầu)
  • care: /keər/ (nhấn vào âm tiết đầu)

Vậy, "take care" được phát âm là: /teɪk keər/

Lưu ý:

  • Âm "a" trong "take" giống như âm "a" trong "cat".
  • Âm "e" trong "care" là âm mũi, nghe như "er" được phát ra từ mũi.

Bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web học tiếng Anh như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ take care trong tiếng Anh

Từ "take care" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng:

1. "Take care" như một lời chào tạm biệt (Most Common):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Khi bạn muốn chia tay ai đó, bạn có thể nói "Take care" để thể hiện sự quan tâm và mong muốn người đó luôn khỏe mạnh, bình an.
  • Ví dụ:
    • "Bye, take care!" (Tạm biệt, hãy khỏe nhé!)
    • "See you later, take care." (Hẹn gặp lại, tốt nhé!)

2. "Take care" như một lời nhắc nhở để cẩn thận:

  • Trong trường hợp người khác đang làm việc nguy hiểm, hoặc bạn muốn họ cẩn thận với điều gì đó, bạn có thể nói "Take care."
  • Ví dụ:
    • "Take care crossing the street." (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
    • "Take care with that sharp knife." (Hãy cẩn thận với cái dao sắc này.)

3. "Take care of" (cần, chăm sóc):

  • Đây là cụm từ thường dùng để:

    • Chăm sóc ai đó: "I'm going to take care of my little brother while my parents are away." (Tôi sẽ chăm sóc em trai tôi trong lúc bố mẹ đi vắng.)
    • Chăm sóc một vật gì đó: "Could you take care of the plants while I'm on vacation?" (Bạn có thể chăm sóc cây này trong khi tôi đi nghỉ không?)
    • Lo xíu cho ai đó: "Can you take care of the dishes, please?" (Bạn có thể rửa bát giúp tôi được không?)
  • Ví dụ:

    • "Please take care of yourself." (Hãy chăm sóc bản thân nhé.)
    • "She's taking care of her elderly mother." (Cô ấy đang chăm sóc mẹ già của mình.)

4. "Take care of... (một vấn đề, một việc):

  • Sử dụng với nghĩa “giải quyết”, “xử lý”: “I’ll take care of the email.” (Tôi sẽ xử lý email này.)

Tóm lại:

  • "Take care" (tạm biệt) - một lời chào thân thiện.
  • "Take care of" (cần, chăm sóc) - để thể hiện sự quan tâm hoặc trách nhiệm đối với ai/cái gì đó.

Lưu ý: "Take care" thường mang sắc thái thân mật và lịch sự.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ: "Take care" trong một email, hoặc "take care of" một công việc cụ thể?

Luyện tập với từ vựng take care

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Before leaving for vacation, please _____ to lock all the windows and doors.
  2. Nurses _____ of patients by monitoring their vital signs regularly.
  3. The company will _____ all legal matters, so you don’t need to worry.
  4. She promised to _____ her younger brother while their parents were away.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To maintain a healthy lifestyle, you should:
    a) take care of your diet
    b) ignore sleep
    c) neglect exercise
    d) manage your diet (đồng nghĩa)

  2. Which phrase can replace "handle" in this sentence: "He will _____ the paperwork"?
    a) take care of
    b) look after
    c) forget
    d) take over (gần nghĩa)

  3. The team leader asked John to _____ the client meeting because she was busy.
    a) attend to
    b) take care of
    c) overlook (nhiễu nghĩa tiêu cực)
    d) organize

  4. The phrase "_____ yourself" is commonly used to wish someone good health.
    a) Take care of
    b) Be careful
    c) Keep safe
    d) All of the above (nhiều đáp án đúng)

  5. The gardener was hired to _____ the plants, but he forgot to water them.
    a) take care of
    b) maintain (gần nghĩa)
    c) destroy
    d) observe


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Make sure you lock the door before leaving."
    Rewrite: _____
  2. Original: "She is responsible for looking after the project files."
    Rewrite: _____
  3. Original: "You should ensure your passport is valid before traveling."
    Rewrite: _____

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. take care
  2. take care
  3. handle (nhiễu)
  4. look after (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) take care of / d) manage your diet
  2. a) take care of / d) take over
  3. a) attend to / b) take care of / d) organize
  4. d) All of the above
  5. a) take care of / b) maintain

Bài tập 3:

  1. Rewrite: Take care to lock the door before leaving.
  2. Rewrite: She takes care of the project files.
  3. Rewrite: You should check your passport’s validity before traveling. (không dùng "take care")

Bình luận ()