
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
switch off nghĩa là ngắt điện. Học cách phát âm, sử dụng từ switch off qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngắt điện
Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "switch off" trong tiếng Anh:
Khi kết hợp lại, cách phát âm của "switch off" là: /ˈswɪtʃ ɒf/ (swí-tch ôt)
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe phát âm chuẩn hơn: https://m.youtube.com/watch?v=kB5lK5U9j04
Từ "switch off" trong tiếng Anh có nghĩa là "tắt (bật điện, thiết bị, máy móc, v.v.)". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ:
Lưu ý:
"Switch off" và "Turn off" đều có nghĩa là “tắt”. "Switch off" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khi nói về điện. "Turn off" phổ biến hơn trong các tình huống hàng ngày.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "switch off"!
To reduce power consumption, you should:
a) turn off the computer
b) switch off the monitor
c) disconnect the cables
d) shut the window
Which action is appropriate before repairing an electronic device?
a) switch it on
b) switch it off
c) restart it
d) update the software
Teachers often remind students to __________ their phones in class.
a) silence
b) switch off
c) activate
d) charge
If your laptop overheats, you might need to:
a) close all programs
b) switch off the cooling fan
c) let it cool down
d) plug in the charger
The meeting will start soon, so please:
a) switch off your microphone
b) lower your voice
c) turn on the camera
d) mute your device
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()