
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
surprising nghĩa là làm ngạc nhiên, làm bất ngờ. Học cách phát âm, sử dụng từ surprising qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
Từ "surprising" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:
Mẹo: Hãy tập trung vào việc phát âm âm "r" một cách hơi gồng nhẹ.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "surprising" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngạc nhiên," "bất ngờ" hoặc "đáng ngạc nhiên." Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Một vài lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "surprising" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tìm hiểu về những cách diễn đạt khác tương tự?
The discovery was so __________ that it made headlines worldwide.
a) surprising
b) shocking
c) expected
d) predictable
Which words can describe an unexpected outcome? (Chọn 2 đáp án)
a) surprising
b) boring
c) astonishing
d) logical
His reaction to the news was __________, showing no emotion at all.
a) surprising
b) expected
c) neutral
d) exciting
The __________ turnaround in sales figures confused the analysts.
a) surprising
b) gradual
c) sudden
d) anticipated
The professor's theory seemed __________ at first, but later studies supported it.
a) convincing
b) surprising
c) illogical
d) questionable
Original: The team’s unexpected victory shocked everyone.
Rewrite:
Original: It was astonishing how quickly they adapted to the changes.
Rewrite:
Original: The sudden drop in temperature caught people off guard.
Rewrite: (Không dùng "surprising")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()