superbly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

superbly nghĩa là tuyệt vời. Học cách phát âm, sử dụng từ superbly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ superbly

superblyadverb

tuyệt vời

/suːˈpɜːbli//suːˈpɜːrbli/

Từ "superbly" có cách phát âm như sau:

  • suh-per-blih

Phần gạch đầu dòng (ˈsʊpərbliː)

  • suh - phát âm giống như "s" trong "sun"
  • per - phát âm giống như "per" trong "pen"
  • blih - phát âm giống như "blee" (giống như "bee" nhưng kéo dài và thêm âm "h" ở cuối)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ superbly trong tiếng Anh

Từ "superbly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách xuất sắc", "một cách tuyệt vời". Nó thường được sử dụng để miêu tả cách một người hoặc vật thể thể hiện một kỹ năng, phẩm chất hoặc hành động nào đó một cách hoàn hảo.

Dưới đây là cách sử dụng từ "superbly" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả kỹ năng hoặc khả năng:

  • Ví dụ: "The pianist superbly rendered the complex piece of music." (Nhạc sĩ đó đã trình bày bản nhạc phức tạp một cách xuất sắc.)
  • Ví dụ: "She superbly executed the surgery." (Cô ấy đã thực hiện ca phẫu thuật một cách tuyệt vời.)
  • Ví dụ: "He superbly manages his team, inspiring them to perform at their best." (Anh ấy quản lý đội ngũ của mình một cách xuất sắc, truyền cảm hứng cho họ làm việc tốt nhất.)

2. Mô tả hành động hoặc thái độ:

  • Ví dụ: "The ambassador superbly represented his country at the conference." (Đại sứ đã đại diện xuất sắc cho đất nước mình tại hội nghị.)
  • Ví dụ: "The actor superbly portrayed the character's grief." (Diễn viên đã diễn tả nỗi buồn của nhân vật một cách tuyệt vời.)
  • Ví dụ: "The artist superbly captured the beauty of the landscape." (Nhà nghệ sĩ đã nắm bắt được vẻ đẹp của phong cảnh một cách xuất sắc.)

3. Sử dụng trong các cụm từ cố định:

  • Superbly accomplished: Rất thành đạt (thường dùng để mô tả một người có thành tích nổi bật) - “Despite a difficult childhood, she became a superbly accomplished scientist.” (Bất chấp tuổi thơ khó khăn, cô ấy đã trở thành một nhà khoa học rất thành đạt.)
  • Superbly decorated: Trang trí một cách tuyệt vời - “The ballroom was superbly decorated for the party.” (Sân khấu đã được trang trí một cách tuyệt vời cho bữa tiệc.)

Lưu ý:

  • "Superbly" là dạng quá khứ của "superb" (xuất sắc).
  • Thường dùng để tăng cường tính miêu tả, thể hiện sự đánh giá cao về một điều gì đó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "superbly" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()