subjective là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

subjective nghĩa là Chủ quan. Học cách phát âm, sử dụng từ subjective qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ subjective

subjectiveadjective

Chủ quan

/səbˈdʒektɪv//səbˈdʒektɪv/

Từ "subjective" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • səbˈjektɪv

Phát âm chi tiết:

  • - Giống như "su" trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn.
  • bˈjekt - "b" phát âm như "b" trong "ball", "j" phát âm như "j" trong "jump", "ekt" giống như "ekt" trong "exact" (nhấn mạnh âm tiết này).
  • ɪv - "i" phát âm như "ee" trong "see", "v" phát âm như "v" trong "van".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ subjective trong tiếng Anh

Từ "subjective" trong tiếng Anh có nghĩa là chủ quan, dựa trên cảm nhận cá nhân thay vì thực tế khách quan. Nó được sử dụng để mô tả những điều mà:

  • Không khách quan: Không thể đo lường hoặc chứng minh một cách độc lập.
  • Dựa trên ý kiến cá nhân: Ảnh hưởng bởi cảm xúc, trải nghiệm, và quan điểm của người quan sát.

Dưới đây là cách sử dụng từ "subjective" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả cảm xúc, cảm nhận:

  • Ví dụ: "Her opinion on the movie was entirely subjective – she just didn't like it." (Ý kiến của cô ấy về bộ phim hoàn toàn chủ quan - cô ấy chỉ không thích nó.)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, "subjective" chỉ ra rằng cảm nhận của cô ấy về bộ phim là cá nhân và có thể khác với cảm nhận của người khác.
  • Từ đồng nghĩa: personal, individual, emotional

2. Mô tả các đánh giá, nhận xét:

  • Ví dụ: "The critic's review was largely subjective, based on his personal taste rather than objective analysis." (Đánh giá của nhà phê bình phần lớn là chủ quan, dựa trên khẩu vị cá nhân của anh ấy thay vì phân tích khách quan.)
  • Giải thích: Đánh giá của nhà phê bình có thể chịu ảnh hưởng bởi sở thích cá nhân của anh ấy, không phải bởi những tiêu chuẩn khách quan.
  • Từ đồng nghĩa: biased, opinionated, interpretive

3. Trong nghiên cứu khoa học:

  • Ví dụ: "The researcher acknowledged that the results were subjective and that further research was needed to confirm them." (Nhà nghiên cứu thừa nhận rằng kết quả là chủ quan và cần thêm nghiên cứu để xác nhận chúng.)
  • Giải thích: Trong nghiên cứu khoa học, "subjective" thường được sử dụng để đề cập đến những dữ liệu thu thập được từ người tham gia, có thể bị ảnh hưởng bởi ý kiến cá nhân của họ.

4. Mô tả kinh nghiệm:

  • Ví dụ: "My experience with the service was incredibly subjective; what I perceived as helpful, others might find annoying." (Trải nghiệm của tôi với dịch vụ là vô cùng chủ quan; những gì tôi coi là hữu ích, người khác có thể thấy khó chịu.)
  • Giải thích: Trải nghiệm của mỗi người là khác nhau và có thể ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố liên quan đến cảm xúc và nhận thức cá nhân.

Cách sử dụng "subjective" với các trạng từ:

  • Subjectively: (Chủ quan) - Viết theo kiểu chủ quan. Ví dụ: "The beauty of the painting is subjective. It depends on the viewer." (Sự đẹp của bức tranh là chủ quan. Nó phụ thuộc vào người xem.)

Tổng kết:

"Subjective" là một từ quan trọng để mô tả sự khác biệt trong cách mọi người cảm nhận và hiểu thế giới. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và hiệu quả hơn.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của từ "subjective" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()