snippet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

snippet nghĩa là đoạn trích. Học cách phát âm, sử dụng từ snippet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ snippet

snippetnoun

đoạn trích

/ˈsnɪpɪt//ˈsnɪpɪt/

Từ "snippet" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈsnɪpt/

Phát âm chi tiết hơn:

  • snip - (giống như "nip" trong từ "nip it")
  • -tet (giống như "bet" trong từ "bet")

Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trực quan tại các nguồn sau:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ snippet trong tiếng Anh

Từ "snippet" trong tiếng Anh có nghĩa là một đoạn văn, một đoạn mã, một hình ảnh nhỏ hoặc bất kỳ phần nào của một cái gì đó lớn hơn, thường được sao chép và dán lại. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong văn bản (writing):

  • Definition: A small piece of text, often a quote or a line of dialogue.
    • Ví dụ: “He included a snippet of Shakespeare in his email.” (Anh ấy đã thêm một đoạn trích Shakespeare vào email của mình.)
    • Ví dụ: “The article contained witty snippets of commentary.” (Bài báo chứa những đoạn trích bình luận thông minh.)

2. Trong lập trình (programming):

  • Definition: A small portion of code.
    • Ví dụ: “I found a snippet online that fixed the error.” (Tôi tìm thấy một đoạn mã trực tuyến đã sửa lỗi.)
    • Ví dụ: “Copy and paste this snippet into your code.” (Sao chép và dán đoạn mã này vào code của bạn.)

3. Trong giao tiếp hàng ngày (casual conversation):

  • Definition: A brief piece of information or a quick thought.
    • Ví dụ: “I just had a snippet of an idea – you should try…” (Tôi vừa có một ý tưởng trong tích tắc - bạn nên thử...)
    • Ví dụ: “Can you send me a snippet about the new policy?” (Bạn có thể gửi cho tôi một đoạn thông tin về chính sách mới không?)

4. Trong thiết kế và đồ họa (design & graphics):

  • Definition: A small portion of an image or graphic.
    • Ví dụ: “The website used snippets of vintage photographs to create a nostalgic feel.” (Trang web sử dụng những đoạn ảnh vintage để tạo cảm giác hoài cổ.)

Tóm lại:

“Snippet” thường được dùng để chỉ một phần nhỏ, cô đọng của một cái gì đó lớn hơn. Nó có thể là một phần của văn bản, mã, hình ảnh, hoặc thậm chí là một ý tưởng ngắn gọn.

Nên sử dụng "snippet" thay vì "piece" hay "part" khi:

  • Bạn muốn nhấn mạnh rằng đó là một phần nhỏ, cô đọng và mang tính chất trích xuất.
  • Bạn đang nói về một đoạn mã hoặc một đoạn văn bản được sao chép và dán lại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "snippet" không?


Bình luận ()