Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
scent nghĩa là hương thơm. Học cách phát âm, sử dụng từ scent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hương thơm
Từ "scent" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "scent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất thú vị và đa dạng. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "scent". Nó đề cập đến một mùi hương nào đó, có thể tự nhiên hoặc nhân tạo.
"Scent" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "cử tịnh", "khứu giác" hoặc "thăm dò bằng mũi".
Trong văn học, "scent" đôi khi được dùng theo nghĩa bóng, ám chỉ một manh mối, một dấu hiệu hoặc một gợi ý nào đó.
Phân biệt "scent" và "smell":
Tóm tắt:
| Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Noun (Danh từ) | Mùi hương | The scent of coffee was delicious. |
| Verb (Động từ) | Cử tịnh, khứu giác | The dog scented the danger. |
| (Metaphorical) | Manh mối, gợi ý | The scent of the past lingered in her memory. |
Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ sử dụng từ "scent" một cách chính xác và tự tin hơn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()