scent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scent nghĩa là hương thơm. Học cách phát âm, sử dụng từ scent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scent

scentnoun

hương thơm

/sent//sent/

Từ "scent" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • Nguyên âm đầu: /ˈskent/ - nghe như "skent" (giống như "cent" nhưng không có "c")
  • Hậu âm: -t (tiếng "t" cuối hơi nhẹ)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scent trong tiếng Anh

Từ "scent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất thú vị và đa dạng. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Mùi hương (noun):

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "scent". Nó đề cập đến một mùi hương nào đó, có thể tự nhiên hoặc nhân tạo.

  • Ví dụ:
    • "The scent of roses filled the air." (Mùi hoa hồng lan tỏa trong không khí.)
    • "She loves the scent of vanilla." (Cô ấy thích mùi vani.)
    • "The perfume had a strong scent." (Nước hoa có mùi rất nồng.)
    • "He detected the scent of smoke." (Anh ta phát hiện mùi khói.)

2. Mùi hương (verb):

"Scent" cũng có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "cử tịnh", "khứu giác" hoặc "thăm dò bằng mũi".

  • Ví dụ:
    • "The dog scented the intruder." (Con chó cử tịnh kẻ xâm nhập.) - (Dog = Mũi chó đã nhận ra mùi của kẻ xâm nhập)
    • "The truffle hunter scented the ground for truffles." (Người săn truffle thăm dò mặt đất tìm truffle.) - (Hunter = Người săn tìm đã dùng mũi để tìm kiếm)
    • "The lion scented his prey." (Con sư tử cử tịnh con mồi.)

3. Một đường dẫn (metaphorical - thường dùng trong văn học):

Trong văn học, "scent" đôi khi được dùng theo nghĩa bóng, ám chỉ một manh mối, một dấu hiệu hoặc một gợi ý nào đó.

  • Ví dụ:
    • "The detective followed the scent of a lie." (Nhà điều tra theo dấu vết của một lời nói dối.) - (Lie = Lời nói dối là một dấu hiệu, manh mối)
    • "The rumour was a scent of trouble." (Tin đồn là một dấu hiệu báo hiệu rắc rối.)

Phân biệt "scent" và "smell":

  • Smell: là một danh từ chung chỉ cảm giác về mùi.
  • Scent: thường được dùng để chỉ một mùi hương đặc biệt, tinh tế hoặc bản năng, thường liên quan đến việc tìm kiếm hoặc nhận biết. "Scent" thường mang một ý nghĩa sâu sắc hơn "smell".

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Mùi hương The scent of coffee was delicious.
Verb (Động từ) Cử tịnh, khứu giác The dog scented the danger.
(Metaphorical) Manh mối, gợi ý The scent of the past lingered in her memory.

Hy vọng với những thông tin này, bạn sẽ sử dụng từ "scent" một cách chính xác và tự tin hơn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?

Thành ngữ của từ scent

on the scent (of something)
close to discovering something
  • Scientists are on the scent of a cure.
put/throw somebody off the scent
to do something to stop somebody from finding you or discovering something
  • She changed taxis to throw her pursuers off the scent.

Bình luận ()