
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
smell nghĩa là ngửi; sự ngửi, khứu giác. Học cách phát âm, sử dụng từ smell qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngửi, sự ngửi, khứu giác
Từ "smell" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "smell" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "smell" không? Ví dụ:
The garbage was left outside for days, so it started to _______.
a) smell
b) taste
c) sound
d) appear
The detective noticed something odd about the _______ of the room.
a) odor
b) flavor
c) scent
d) noise
She _______ a strange chemical when she entered the lab.
a) smelled
b) touched
c) saw
d) heard
The flowers in the garden had a sweet _______ that attracted bees.
a) fragrance
b) texture
c) color
d) sound
If you leave milk out too long, it will _______.
a) spoil
b) smell
c) evaporate
d) freeze
The coffee’s aroma filled the entire office.
→ The coffee’s _______ filled the entire office.
The chef detected the burnt flavor in the sauce immediately.
→ The chef _______ the burnt _______ in the sauce immediately.
The hospital corridor had a strong disinfectant scent.
→ The hospital corridor _______ strongly of disinfectant.
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()