rosy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rosy nghĩa là Rosy. Học cách phát âm, sử dụng từ rosy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rosy

rosyadjective

Rosy

/ˈrəʊzi//ˈrəʊzi/

Từ "rosy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. rosy (từ tính, màu hồng):

  • Phát âm: /ˈroʊzi/
  • Giải thích:
    • /ˈroʊ/: Giống như "row" (đẩy).
    • /zi/: Giống như "zee" (chữ Z).
  • Lưu ý: Âm "o" ở đây phát âm gần giống "oh" hơn là "o" trong "go".

2. rosy (từ trạng tố, tươi tắn, khỏe mạnh):

  • Phát âm: /ˈroʊzi/ (giống như cách phát âm ở trên)
  • Giải thích: Cách phát âm này không thay đổi dù từ được dùng ở dạng tính từ hay trạng tố.

Tổng kết:

Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm /ˈroʊ//zi/. Sự khác biệt nằm ở âm tiết đầu tiên (có thể hơi khác nhau chút ít tùy ngữ cảnh).

Để luyện tập: Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để nghe và lặp lại.

Bạn có thể thử nói theo các cách sau:

  • "The roses were rosy." (Những bông hoa hồng rất đẹp.)
  • "She looked rosy and healthy." (Cô ấy trông tươi tắn và khỏe mạnh.)

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rosy trong tiếng Anh

Từ "rosy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và ví dụ cụ thể:

1. Màu hồng (dương xỉ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "rosy". Nó mô tả màu hồng nhạt, giống màu của hoa hồng nở, bình minh, hoặc một vùng đất ẩm.
  • Ví dụ:
    • "The rosy sky indicated a beautiful sunset." (Bức bầu trời hồng báo hiệu một hoàng hôn đẹp.)
    • "She wore a rosy blush on her cheeks." (Cô ấy có một chút hồng hào trên má.)
    • "The rosy petals of the rose were exquisite." (Những cánh hoa hồng màu hồng tuyệt đẹp.)

2. Thớm, tươi tốt, khỏe mạnh (về sức khỏe, tuổi tác):

  • Ý nghĩa: "Rosy" được sử dụng để miêu tả vẻ ngoài tươi tắn, khỏe mạnh, thường có liên quan đến sự trẻ trung hoặc sự hưng phấn.
  • Ví dụ:
    • "He looked rosy-cheeked after playing outdoors." (Anh ấy trông khỏe mạnh, má hồng sau khi chơi ngoài trời.)
    • "Her complexion was rosy and vibrant." (Gương mặt cô ấy có màu hồng hào và tràn đầy sức sống.)
    • "After the treatment, his health was rosy." (Sau điều trị, sức khỏe của anh ấy trở nên tốt đẹp.)

3. (Tính từ) Hứa hẹn, tươi sáng, lạc quan (về tương lai, tình hình):

  • Ý nghĩa: "Rosy" có thể dùng để mô tả một triển vọng tốt đẹp, một tương lai tươi sáng, hoặc một tình hình đầy hứa hẹn.
  • Ví dụ:
    • "They had a rosy future ahead of them." (Họ có một tương lai tươi sáng phía trước.)
    • "The economic outlook is rosy." (Triển vọng kinh tế đang rất tốt đẹp.)
    • "She spoke of the project with a rosy enthusiasm." (Cô ấy nói về dự án với sự nhiệt tình tràn đầy lạc quan.)

4. (Dạng rút gọn của "rosy-cheeked"):

  • Ý nghĩa: Đây là một cụm từ miêu tả một người có má hồng, thường ngụ ý vẻ khỏe mạnh và trẻ trung. "Rosy" được sử dụng như một tính từ ngắn gọn để bổ nghĩa cho một danh từ (ví dụ: a rosy boy - một cậu bé có má hồng).
  • Ví dụ:
    • "A rosy boy was playing in the garden." (Một cậu bé có má hồng đang chơi trong vườn.)

Lưu ý:

  • "Rosy" thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp trang trọng hơn.
  • Trong tiếng nói, người ta thường sử dụng "rosy-cheeked" thay vì chỉ "rosy".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "rosy" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ rosy

everything in the garden is rosy
(British English, saying)everything is fine

    Bình luận ()