blooming là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blooming nghĩa là nở hoa. Học cách phát âm, sử dụng từ blooming qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blooming

bloomingadjective

nở hoa

/ˈbluːmɪŋ//ˈbluːmɪŋ/

Từ "blooming" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˈbluːmɪŋ/

Phát âm chi tiết:

  • ˈbluː (bloop) - "u" đọc như tiếng "oo" trong "book".
  • mɪŋ (ming) - tương tự như cách phát âm "ming" trong từ "morning".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blooming trong tiếng Anh

Từ "blooming" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất của từ này:

1. (Tính từ) Phát triển, nở rộ (về hoa, cây cối, hoặc một kỹ năng/khả năng nào đó):

  • Về hoa, cây cối: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "The roses are blooming beautifully in the garden." (Những bông hoa hồng đang nở rộ tuyệt đẹp trong vườn.)
    • Example: "The cherry trees are blooming in the spring." (Những cây anh đào nở hoa vào mùa xuân.)
  • Về một kỹ năng/khả năng: Chỉ sự phát triển, đạt đến đỉnh cao.
    • Example: "She is blooming under the leadership of her new manager." (Cô ấy đang phát triển rất tốt dưới sự lãnh đạo của quản lý mới.)
    • Example: "He's really blooming as a musician." (Anh ấy thực sự đang trở nên tài năng hơn như một nhạc sĩ.)
    • Example: "The company is blooming after the new CEO took over." (Công ty đang phát triển rực rỡ sau khi CEO mới nhậm chức.)

2. (Tính từ) Quân bình, hạnh phúc, sung túc (thường dùng để mô tả một người hoặc một tình huống lý tưởng):

  • Example: "She felt blooming after finally getting the promotion she deserved." (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc và sung túc sau khi cuối cùng nhận được sự thăng tiến xứng đáng.)
  • Example: "He's blooming in his new relationship." (Anh ấy đang sống một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn trong mối quan hệ mới.)

3. (Động từ - thường dùng trong quá khứ và quá khứ tiếp diễn):

  • Nở ra, bung nở (về hoa, cây cối): Đây là cách sử dụng động từ của "blooming".
    • Example: "The flowers started to bloom in the warm sunshine." (Những bông hoa bắt đầu nở ra trong ánh nắng ấm áp.)
    • Example: "The buds are blooming now." (Những chồi đang nở ra rồi.)

Lưu ý:

  • "Blooming" thường được sử dụng trong văn viết và lời nói trang trọng hơn so với "in bloom."

Tóm lại:

Chức năng Ví dụ Nghĩa
Tính từ The roses are blooming. Phát triển, nở rộ
Tính từ She is blooming as a painter. Hạnh phúc, sung túc
Động từ The flowers started to bloom. Nở ra, bung nở

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "blooming" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()