Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
blooming nghĩa là nở hoa. Học cách phát âm, sử dụng từ blooming qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nở hoa
Từ "blooming" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "blooming" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất của từ này:
Lưu ý:
Tóm lại:
| Chức năng | Ví dụ | Nghĩa |
|---|---|---|
| Tính từ | The roses are blooming. | Phát triển, nở rộ |
| Tính từ | She is blooming as a painter. | Hạnh phúc, sung túc |
| Động từ | The flowers started to bloom. | Nở ra, bung nở |
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "blooming" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()