Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
budding nghĩa là vừa chớm nở. Học cách phát âm, sử dụng từ budding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vừa chớm nở
Từ "budding" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /ˈbʌdɪŋ/
Tổng hợp: /ˈbʌdɪŋ/ (bʌ-dɪ-ng)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "budding" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự phát triển, tiềm năng hoặc sự bắt đầu. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Khu mầm | Mô tả các chồi non, mầm cây | The budding leaves of the tree were green. |
| Đang phát triển | Mô tả người hay điều có tiềm năng | She's a budding musician. |
| Nở rộ | Mô tả ngành công nghiệp đang phát triển | The budding tourism industry is booming. |
Lưu ý: Khi sử dụng "budding" với nghĩa "đang phát triển", bạn thường thấy nó đi kèm với các danh từ như "artist", "musician", "entrepreneur", "athlete" (vận động viên), v.v.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "budding" không? Bạn có muốn tôi sử dụng từ này trong một câu cụ thể không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()