budding là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

budding nghĩa là vừa chớm nở. Học cách phát âm, sử dụng từ budding qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ budding

buddingadjective

vừa chớm nở

/ˈbʌdɪŋ//ˈbʌdɪŋ/

Từ "budding" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈbʌdɪŋ/

    • ˈbʌ - Phát âm giống như âm "bʌ" trong tiếng Việt, nhấn mạnh vào âm đầu.
    • - Phát âm giống như âm "di" trong tiếng Việt.
    • ŋ - Đây là âm ng, phát âm giống như âm "ng" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn).
  • Tổng hợp: /ˈbʌdɪŋ/ (bʌ-dɪ-ng)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ budding trong tiếng Anh

Từ "budding" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự phát triển, tiềm năng hoặc sự bắt đầu. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. (Danh từ) Khu mầm, chồi non:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất, thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên.
    • Ví dụ: "The garden was full of budding roses." (Vườn tràn ngập những chồi hồng non.)
    • Ví dụ: "The budding branches reached for the sunlight." (Những cành mầm hướng về ánh nắng mặt trời.)

2. (Tính từ) Đang phát triển, có tiềm năng (cho tương lai):

  • Dùng để mô tả một người hoặc một điều gì đó đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, có tiềm năng lớn để trở nên tốt hơn hoặc thành công hơn.
    • Ví dụ: "He is a budding artist." (Anh ấy là một nghệ sĩ đang lên.) – Nghĩa là anh ấy còn non kinh nghiệm nhưng có tiềm năng để trở thành một nghệ sĩ giỏi.
    • Ví dụ: "She's a budding entrepreneur." (Cô ấy là một doanh nhân đang lên.) – Nghĩa là cô ấy mới bắt đầu kinh doanh nhưng có tiềm năng để thành công.
    • Ví dụ: "They have a budding relationship." (Họ đang có một mối quan hệ đang phát triển.) – Nghĩa là mối quan hệ của họ mới bắt đầu nhưng có tiềm năng trở nên sâu sắc hơn.

3. (Tính từ) Bắt đầu nảy nở, đang nở rộ (thường dùng với "budding industry"):

  • Dùng để mô tả một ngành công nghiệp, lĩnh vực hoặc hoạt động nào đó đang bắt đầu phát triển mạnh mẽ.
    • Ví dụ: "The budding tech industry in Vietnam is attracting a lot of investment." (Ngành công nghiệp công nghệ đang lên ở Việt Nam đang thu hút nhiều đầu tư.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Khu mầm Mô tả các chồi non, mầm cây The budding leaves of the tree were green.
Đang phát triển Mô tả người hay điều có tiềm năng She's a budding musician.
Nở rộ Mô tả ngành công nghiệp đang phát triển The budding tourism industry is booming.

Lưu ý: Khi sử dụng "budding" với nghĩa "đang phát triển", bạn thường thấy nó đi kèm với các danh từ như "artist", "musician", "entrepreneur", "athlete" (vận động viên), v.v.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "budding" không? Bạn có muốn tôi sử dụng từ này trong một câu cụ thể không?


Bình luận ()