respire là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

respire nghĩa là thở. Học cách phát âm, sử dụng từ respire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ respire

respireverb

thở

/rɪˈspaɪə(r)//rɪˈspaɪər/

Từ "respire" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • r - như âm "r" trong "red"
  • e - như âm ngắn "e" trong "bed"
  • s - như âm "s" thường
  • p - như âm "p" thường
  • i - như âm "i" trong "bit"
  • r - như âm "r" trong "red"
  • e - như âm ngắn "e" trong "bed"

Tổng hợp: /ˈrɛspaɪər/ (r-e-s-p-a-i-r)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ respire trong tiếng Anh

Từ "respire" trong tiếng Anh có nghĩa là "hít thở", "thở ra" hoặc "thở vào". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học hoặc khoa học. Dưới đây là cách sử dụng từ "respire" cụ thể hơn:

1. Nghĩa đen - Hít thở:

  • Ví dụ: "The patient was struggling to respire due to the severe asthma attack." (Bệnh nhân đang vật lộn để hít thở vì cơn hen suyễn nghiêm trọng.)
  • Ví dụ: "After the surgery, the patient needed help to respire." (Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần sự giúp đỡ để hít thở.)

2. Trong ngữ cảnh y học:

  • Respiratory rate (tốc độ thở): "Her respiratory rate is elevated." (Tốc độ thở của cô ấy tăng cao.)
  • Respiration (hít thở): Cái này là danh từ, dùng để chỉ quá trình hít thở. "The respiration of the patient showed signs of distress." (Hít thở của bệnh nhân cho thấy dấu hiệu khó khăn.)
  • Respirator (thiết bị hỗ trợ hô hấp): "He was wearing a respirator to help him respire." (Anh ấy đang đeo một thiết bị hỗ trợ hô hấp để giúp anh ấy hít thở.)

3. Trong ngữ cảnh khoa học (ít phổ biến hơn):

  • "The plant respired carbon dioxide during the night." (Cây phát triển trao đổi khí, hấp thụ CO2 vào ban đêm - nhưng thường dùng từ "respiration" hơn)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, từ "breathe" là từ phổ biến và thường dùng hơn để chỉ hành động hít thở. "Respire" nghe trang trọng và chuyên nghiệp hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc khoa học.

Tóm lại:

"Respire" là một từ có nghĩa chính xác về "hít thở" nhưng thường dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn. Hãy cân nhắc ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "respire" không? Ví dụ như cách nó được sử dụng trong một câu cụ thể hay cách nó khác với từ "breathe"?

Các từ đồng nghĩa với respire


Bình luận ()