inhale là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inhale nghĩa là hít vào. Học cách phát âm, sử dụng từ inhale qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inhale

inhaleverb

hít vào

/ɪnˈheɪl//ɪnˈheɪl/

Từ "inhale" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ɪnˈheɪl/

Phát âm chi tiết:

  • ɪn - Giống âm "in" trong từ "in"
  • ˈheɪl - "he" giống âm "he" trong "he", "l" giống âm "l" trong "love"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inhale trong tiếng Anh

Từ "inhale" trong tiếng Anh có nghĩa là "hít vào", thường dùng để chỉ việc hít một lượng lớn không khí hoặc hơi chất nào đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "inhale" và các ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa đen: Hít vào

  • Cấu trúc: inhale + object (thường là khí hoặc hơi)
  • Ví dụ:
    • "He inhaled deeply." (Anh ấy hít sâu.)
    • “The firefighters inhaled the fumes.” (Những người lính cứu hỏa đã hít phải những hơi khí độc.)
    • “She inhaled the fresh, fragrant air.” (Cô ấy hít thở bầu không khí tươi mới và thơm ngát.)

2. Nghĩa bóng (trong thơ ca hoặc văn học):

  • “Inhale” đôi khi được sử dụng một cách hình tượng để mô tả việc tiếp nhận cảm xúc, ý tưởng, hoặc trải nghiệm mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • “He inhaled the passion of the music.” (Anh ấy đã hít thở hết sự đam mê trong âm nhạc - nghĩa là anh ấy đã cảm nhận được sự đam mê từ âm nhạc.)
    • “She inhaled the loneliness of the room.” (Cô ấy đã hít thở hết sự cô đơn trong căn phòng - nghĩa là cô ấy đã cảm nhận được sự cô đơn.)

3. Trong các tình huống cụ thể:

  • Yoga, thiền định: "Inhale" (hít vào) thường đi kèm với "exhale" (thở ra) để thực hiện các động tác thở.
    • "Inhale for four seconds, hold for four seconds, exhale for six seconds." (Hít vào trong bốn giây, giữ hơi trong bốn giây, thở ra trong sáu giây.)

Tổng kết:

  • Chủ yếu dùng để chỉ hành động hít vào: đây là nghĩa phổ biến và thường dùng nhất.
  • Sử dụng trong văn học, thơ ca: để tạo ra hình ảnh và biểu cảm mạnh mẽ hơn.

Bạn có thể tham khảo thêm một vài từ liên quan đến hành động hít thở:

  • Breathe: thở
  • Exhale: thở ra
  • Ventilate: thông gió

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "inhale" không?


Bình luận ()